Định nghĩa của từ trinket

trinketnoun

Trinket

/ˈtrɪŋkɪt//ˈtrɪŋkɪt/

Nguồn gốc của từ "trinket" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tringuer", có nghĩa là "cắt tỉa" hoặc "làm cho vừa vặn". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "tringere", có nghĩa là "chọc" hoặc "xuyên thủng", có thể ám chỉ quá trình xỏ hoặc tạo lỗ trên một vật phẩm để trang trí. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "trinket" đã phát triển để mô tả một phụ kiện trang trí nhỏ, thường được làm bằng các vật liệu quý như vàng hoặc bạc. Trong tiếng Anh hiện đại, đồ trang sức thường là một vật nhỏ, quyến rũ và đôi khi mang tính tình cảm, chẳng hạn như trâm cài, nhẫn hoặc bùa hộ mệnh. Mặc dù có nguồn gốc từ nghề thủ công, nhưng từ "trinket" hiện mang một cảm giác kỳ quặc và vui tươi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồ nữ trang rẻ tiền

namespace
Ví dụ:
  • The antique store was filled with all sorts of curious trinkets, from ornate silver earrings to delicate glass vases.

    Cửa hàng đồ cổ chứa đầy đủ các loại đồ trang sức kỳ lạ, từ đôi bông tai bạc trang trí công phu đến những chiếc bình thủy tinh tinh xảo.

  • The child eagerly clutched the colorful plastic toy, a new trinket bought at the carnival.

    Đứa trẻ háo hức nắm chặt món đồ chơi bằng nhựa đầy màu sắc, một món đồ trang sức mới mua ở lễ hội.

  • The traveler browsed the bustling market, admiring the handmade trinkets such as leather bracelets and woven necklaces.

    Du khách dạo quanh khu chợ nhộn nhịp, chiêm ngưỡng những món đồ trang sức thủ công như vòng tay da và vòng cổ dệt.

  • The vintage trinket box was a cherished family heirloom, filled with delicate treasures passed down through generations.

    Chiếc hộp đựng đồ trang sức cổ điển là vật gia truyền quý giá của gia đình, chứa đựng những báu vật tinh tế được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The quirky store displayed all sorts of whimsical trinkets, from quirky keychains to eyebrow-raising cell phone accessories.

    Cửa hàng kỳ quặc này trưng bày đủ loại đồ trang sức kỳ quặc, từ móc chìa khóa kỳ quặc đến phụ kiện điện thoại di động lạ mắt.

  • She wore a dainty silver trinket on a delicate chain around her neck, its intricate details capturing the light.

    Cô đeo một món đồ trang sức bằng bạc tinh xảo trên một sợi dây chuyền mỏng manh quanh cổ, những chi tiết phức tạp của nó phản chiếu ánh sáng.

  • The author's words were akin to trinkets, each sentence a polished gem with the potential to shine.

    Lời văn của tác giả giống như những món đồ trang sức, mỗi câu là một viên ngọc sáng bóng có khả năng tỏa sáng.

  • The small figurine, a trinket picked up from a trip abroad, stood proudly on the shelf, bringing back fond memories.

    Bức tượng nhỏ, một món đồ trang sức nhặt được từ chuyến đi nước ngoài, đứng uy nghi trên kệ, gợi lại những kỷ niệm đẹp.

  • He pulled a polished wooden trinket from his pocket, carefully examining the intricate carvings etched into its surface.

    Anh ta rút một món đồ trang sức bằng gỗ đánh bóng từ trong túi ra, cẩn thận xem xét những chạm khắc tinh xảo trên bề mặt của nó.

  • The tiny music box, a fragile trinket with intricate gears, seemed to come alive at the slightest touch, playing a melody that reminded her of a simpler time.

    Chiếc hộp nhạc nhỏ bé, một món đồ trang sức mỏng manh với những bánh răng phức tạp, dường như trở nên sống động chỉ với một cú chạm nhẹ, phát ra giai điệu gợi cho cô nhớ về một thời giản dị hơn.