Định nghĩa của từ heirloom

heirloomnoun

vật gia truyền

/ˈeəluːm//ˈerluːm/

Từ "heirloom" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "heir" có nghĩa là "inheritor" và "lōm" có nghĩa là "bất cứ thứ gì còn sót lại". Ban đầu, vật gia truyền dùng để chỉ một vật thể hoặc tài sản có giá trị được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, thường là thông qua thừa kế. Điều này có thể bao gồm không chỉ các vật phẩm hữu hình như đồ trang sức, đồ nội thất hoặc quần áo, mà còn cả tài sản vô hình như truyền thống gia đình, công thức nấu ăn hoặc câu chuyện. Theo thời gian, thuật ngữ "heirloom" đã phát triển để bao hàm nhiều loại vật phẩm hơn, thường có giá trị tình cảm, được các gia đình trân trọng và truyền qua nhiều thế hệ. Cho dù đó là sách dạy nấu ăn của bà, mặt dây chuyền của dì hay chăn gia truyền, những đồ vật này thường có tầm quan trọng đáng kể về mặt cảm xúc và lịch sử, đóng vai trò là mối liên hệ hữu hình với quá khứ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvật gia truyền, của gia truyền

meaningđộng sản truyền lại (cùng với bất động sản)

namespace
Ví dụ:
  • Mary carefully preserved the family's heirloom silver teapot, ensuring that it would remain a cherished possession for generations to come.

    Mary đã cẩn thận bảo quản chiếc ấm trà bằng bạc gia truyền của gia đình, đảm bảo rằng nó sẽ vẫn là vật sở hữu quý giá cho nhiều thế hệ sau.

  • The antique diamond necklace passed down through the generations as an heirloom brought tears to Jane's eyes as she received it from her grandmother.

    Chiếc vòng cổ kim cương cổ được truyền qua nhiều thế hệ như một vật gia truyền đã khiến Jane rơi nước mắt khi cô nhận được nó từ bà của mình.

  • The grandfather clock, a time-honored heirloom, still chimed accurately every hour, reminding the family of their history and heritage.

    Chiếc đồng hồ quả lắc, một vật gia truyền lâu đời, vẫn kêu chuông chính xác từng giờ, nhắc nhở gia đình về lịch sử và di sản của họ.

  • The quilts that Granny had pieced together were treasured heirlooms that Liz often slept beneath, feeling the loving touch of her ancestors.

    Những chiếc chăn mà bà đã ghép lại với nhau là vật gia truyền quý giá mà Liz thường nằm ngủ bên dưới, cảm nhận được sự yêu thương của tổ tiên.

  • The heirloom locket containing pictures of grandparents long gone was a cherished gift from Great-aunt Amelia, cementing the family's bonds across time.

    Chiếc mặt dây chuyền gia truyền có chứa hình ảnh của ông bà đã mất từ ​​lâu là món quà quý giá của Cô Amelia, gắn kết mối quan hệ gia đình theo thời gian.

  • Great-grandma's agate charm bracelet, now an heirloom in its own right, revealed a story of secrets and hidden truths, as each new addition held its own fascinating tale.

    Chiếc vòng tay bằng đá mã não của bà cố, giờ đây đã trở thành vật gia truyền, hé lộ câu chuyện về những bí mật và sự thật ẩn giấu, vì mỗi vật mới đều chứa đựng một câu chuyện hấp dẫn riêng.

  • With each passing year, the old rocking chair, a timeless heirloom, weathered the storms of time, a testament to the family's enduring legacy.

    Mỗi năm trôi qua, chiếc ghế bập bênh cũ, một vật gia truyền vượt thời gian, đã vượt qua mọi giông bão của thời gian, trở thành minh chứng cho di sản trường tồn của gia đình.

  • As Emily carefully restored the hand-carved wooden cradle, an heirloom steeped in memories and love, she could not help but imagine the generations of babies who had been rocked gently to sleep within its arms.

    Khi Emily cẩn thận phục hồi chiếc nôi gỗ chạm khắc thủ công, một vật gia truyền thấm đẫm kỷ niệm và tình yêu, cô không khỏi tưởng tượng đến nhiều thế hệ trẻ thơ đã được ru ngủ nhẹ nhàng trong vòng tay chiếc nôi.

  • The delicate embroidered handkerchief that had been passed down through generations was now an heirloom that Emma lovingly treasured, a link to her past and a reminder of the sisters and mothers who had held it before her.

    Chiếc khăn tay thêu tinh xảo được truyền qua nhiều thế hệ giờ đây là vật gia truyền mà Emma trân trọng, là sợi dây liên kết với quá khứ của cô và là lời nhắc nhở về những người chị và người mẹ đã giữ nó trước cô.

  • Sarah's child played with an heirloom entonces comb, admiring the intricate designs and vibrant colors passed down through generations, as she hoped to one day inherit it and cherish its beauty for herself.

    Con gái của Sarah đang chơi với chiếc lược gia truyền, ngắm nhìn những thiết kế phức tạp và màu sắc rực rỡ được truyền qua nhiều thế hệ, với hy vọng một ngày nào đó sẽ được thừa hưởng nó và trân trọng vẻ đẹp của nó.

Từ, cụm từ liên quan