Định nghĩa của từ cohabit

cohabitverb

COHABIT

/kəʊˈhæbɪt//kəʊˈhæbɪt/

Từ "cohabit" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "cum" có nghĩa là "with" và "habere" có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu". Tiếng Pháp cổ cũng có một thuật ngữ tương tự "cohabiter," có nghĩa đen là "sống với ai đó". Từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại và theo thời gian, nó có nghĩa là sống chung trong một mối quan hệ giống như hôn nhân mà không chính thức kết hôn. Cách sử dụng hiện đại của từ "cohabit" bao gồm việc sống chung trong một mối quan hệ gia đình, lãng mạn hoặc thuần khiết như vợ chồng, bạn đời, bạn cùng phòng hoặc bạn thân.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningăn ở với nhau (như vợ chồng)

namespace
Ví dụ:
  • After years of dating, Emily and Thomas have decided to cohabit and move in together.

    Sau nhiều năm hẹn hò, Emily và Thomas đã quyết định chung sống và chuyển đến sống chung.

  • The new policy allows unmarried couples to cohabit in government-funded housing, provided they meet certain eligibility criteria.

    Chính sách mới cho phép các cặp đôi chưa kết hôn được chung sống trong nhà ở do chính phủ tài trợ, miễn là họ đáp ứng một số tiêu chí đủ điều kiện nhất định.

  • To cohabit peacefully, it's essential to establish clear boundaries and communication habits.

    Để chung sống hòa bình, điều cần thiết là phải thiết lập ranh giới rõ ràng và thói quen giao tiếp.

  • As more and more couples choose to cohabit instead of getting married, there has been a shift in social norms and expectations around relationships.

    Khi ngày càng nhiều cặp đôi chọn sống thử thay vì kết hôn, chuẩn mực xã hội và kỳ vọng xung quanh các mối quan hệ cũng có sự thay đổi.

  • In some cultures, cohabitation is still seen as a taboo and is avoided by traditional gender roles.

    Ở một số nền văn hóa, việc chung sống như vợ chồng vẫn bị coi là điều cấm kỵ và bị né tránh bởi vai trò giới tính truyền thống.

  • Cohabiting can also have financial benefits, such as sharing household costs and possibly reducing individual expenses.

    Sống thử cũng có thể mang lại lợi ích về mặt tài chính, chẳng hạn như chia sẻ chi phí sinh hoạt và có thể giảm chi phí cá nhân.

  • It's not uncommon for cohabiting couples to face challenges such as differing living habits, disagreements over bills, and struggles with personal space.

    Không hiếm các cặp đôi sống chung phải đối mặt với những thách thức như thói quen sinh hoạt khác nhau, bất đồng về hóa đơn và khó khăn về không gian cá nhân.

  • Living together before getting married can offer benefits in terms of compatibility, communication, and relationship building.

    Sống chung trước khi kết hôn có thể mang lại nhiều lợi ích về mặt tương thích, giao tiếp và xây dựng mối quan hệ.

  • Some studies have shown that cohabiting couples are more likely to separate than their married counterparts.

    Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng những cặp đôi sống thử có khả năng chia tay cao hơn những cặp đôi đã kết hôn.

  • Whether or not to cohabit is a personal decision that can have both opportunities and risks, and it's essential to weigh the pros and cons carefully.

    Có nên chung sống hay không là quyết định cá nhân có thể mang lại cả cơ hội và rủi ro, và điều cần thiết là phải cân nhắc kỹ lưỡng những ưu và nhược điểm.