Định nghĩa của từ coexist

coexistverb

cùng tồn tại

/ˌkəʊɪɡˈzɪst//ˌkəʊɪɡˈzɪst/

Từ "coexist" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "coexistere," vào cuối thế kỷ 15 có nghĩa là "sống chung". Cụm từ này bắt nguồn từ tiền tố "co-" có nghĩa là "together" hoặc "với", và động từ "existere", có nghĩa là "tồn tại". Từ "coexist" đã đi vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 16 và ban đầu có nghĩa là "sống chung tại cùng một nơi hoặc cùng một thời điểm". Theo thời gian, từ này có nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ sự gần gũi về mặt vật lý mà còn bao gồm ý tưởng tồn tại hoặc tồn tại cùng nhau một cách hài hòa. Ngày nay, "coexist" thường được sử dụng để mô tả khái niệm chung sống hòa bình giữa các nhóm, nền văn hóa hoặc dân tộc khác nhau.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningchung sống, cùng tồn tại

namespace
Ví dụ:
  • In a peaceful forest, predators and prey coexist in a delicate ecosystem.

    Trong một khu rừng yên bình, động vật săn mồi và con mồi cùng tồn tại trong một hệ sinh thái mỏng manh.

  • The diverse cultures and religions of a country can coexist peacefully as long as there is mutual respect and tolerance.

    Các nền văn hóa và tôn giáo đa dạng của một quốc gia có thể cùng tồn tại hòa bình miễn là có sự tôn trọng và khoan dung lẫn nhau.

  • Although they have different beliefs and values, friends with opposing political views can coexist in a friendship as long as they can listen to each other's perspectives.

    Mặc dù có niềm tin và giá trị khác nhau, những người bạn có quan điểm chính trị đối lập vẫn có thể cùng tồn tại trong tình bạn miễn là họ có thể lắng nghe quan điểm của nhau.

  • City dwellers and rural residents can coexist in harmony by recognizing the importance of preserving both urban and rural environments.

    Người dân thành thị và nông thôn có thể chung sống hòa thuận bằng cách nhận ra tầm quan trọng của việc bảo tồn cả môi trường đô thị và nông thôn.

  • Cancer researchers and pharmaceutical companies can coexist in working towards a cure for cancer without compromising the integrity of research.

    Các nhà nghiên cứu ung thư và các công ty dược phẩm có thể cùng hợp tác để tìm ra phương pháp chữa khỏi ung thư mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của nghiên cứu.

  • Competitors in a fierce market can coexist by focusing on their unique strengths and avoiding predatory practices.

    Các đối thủ cạnh tranh trong một thị trường khốc liệt có thể cùng tồn tại bằng cách tập trung vào thế mạnh riêng của mình và tránh các hành vi săn mồi.

  • Different species of animals can coexist in a habitat by finding ways to avoid direct competition for resources.

    Các loài động vật khác nhau có thể cùng tồn tại trong một môi trường sống bằng cách tìm cách tránh cạnh tranh trực tiếp về tài nguyên.

  • Athletes from different backgrounds and ethnicities can coexist in a sports team by focusing on their common goals and respecting each other's cultural differences.

    Các vận động viên có xuất thân và dân tộc khác nhau có thể cùng tồn tại trong một đội thể thao bằng cách tập trung vào mục tiêu chung và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa của nhau.

  • People from different generations can coexist by recognizing the value of intergenerational learning and respecting each other's experiences.

    Mọi người từ các thế hệ khác nhau có thể cùng tồn tại bằng cách nhận ra giá trị của việc học tập liên thế hệ và tôn trọng kinh nghiệm của nhau.

  • Despite their different roles in an organization, managers and employees can coexist through clear communication, mutual trust, and shared objectives.

    Bất chấp vai trò khác nhau trong một tổ chức, người quản lý và nhân viên vẫn có thể cùng tồn tại thông qua sự giao tiếp rõ ràng, tin tưởng lẫn nhau và mục tiêu chung.