Định nghĩa của từ inhabit

inhabitverb

trú ngụ

/ɪnˈhæbɪt//ɪnˈhæbɪt/

Nguồn gốc của từ "inhabit" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13 và 14. Vào thời điểm đó, từ này được viết là "inhablyten" và có nghĩa là "sống trong" hoặc "sống trong". "Inhablyten" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "inhabiter", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "inhabitare," có nghĩa là "sống trong". Từ tiếng Latin này bao gồm tiền tố "in" và động từ "habitare", nghĩa đen là "sống trong" hoặc "ngụ". Tiền tố "in" trong ngữ cảnh này chỉ một vị trí bên trong hoặc bên trong, chứ không phải bên ngoài hoặc bên ngoài một cái gì đó. Vì vậy, "inhabit" ban đầu có nghĩa là sống hoặc trú ngụ bên trong hoặc bên trong một địa điểm nhất định. Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi, khi tiếng Anh phát triển từ tiếng Anh trung đại sang tiếng Anh hiện đại. Phần "-hablyten" của từ cuối cùng đã trở thành "-habit" và cách viết đã được đơn giản hóa thành "inhabit." Ngày nay, ý nghĩa của "inhabit" vẫn phần lớn không thay đổi, ám chỉ hành động sống hoặc cư trú tại một nơi nào đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

namespace
Ví dụ:
  • The forest is inhabited by a variety of animals, including deer, bears, and wolves.

    Khu rừng là nơi sinh sống của nhiều loại động vật, bao gồm hươu, gấu và sói.

  • The tiny village in the mountains is inhabited by only a few dozen people.

    Ngôi làng nhỏ trên núi này chỉ có vài chục người sinh sống.

  • The house has been uninhabited since the previous owners moved out.

    Ngôi nhà không có người ở kể từ khi chủ cũ chuyển đi.

  • The dilapidated building appears to have been abandoned and is now inhabited by pigeons and other birds.

    Tòa nhà đổ nát này có vẻ như đã bị bỏ hoang và hiện là nơi sinh sống của chim bồ câu và các loài chim khác.

  • The caribou inhabited the tundra long before humans arrived.

    Tuần lộc đã sinh sống ở vùng lãnh nguyên từ rất lâu trước khi con người xuất hiện.

  • The temple in the heart of the city is inhabited by monks who meditate and pray there.

    Ngôi đền ở trung tâm thành phố là nơi các nhà sư thường đến thiền định và cầu nguyện.

  • The colony of penguins inhabits the rocky shores of Antarctica.

    Đàn chim cánh cụt sinh sống ở bờ biển đá của Nam Cực.

  • The haunted house is rumored to be inhabited by the ghost of its former owner.

    Ngôi nhà ma ám này được đồn đại là nơi trú ngụ của hồn ma chủ cũ.

  • The rainforest is home to millions of species of plants and animals that inhabit its vast expanse.

    Rừng mưa nhiệt đới là nơi sinh sống của hàng triệu loài thực vật và động vật sinh sống trên diện tích rộng lớn của nó.

  • The small island in the middle of the ocean is inhabited by a tight-knit community of fishermen who have lived there for generations.

    Hòn đảo nhỏ giữa đại dương là nơi sinh sống của một cộng đồng ngư dân gắn bó chặt chẽ đã sống ở đó qua nhiều thế hệ.

Từ, cụm từ liên quan