Định nghĩa của từ live for

live forphrasal verb

sống vì

////

Cụm từ "live for" thường được dùng để diễn đạt ý tưởng rằng ai đó hoặc thứ gì đó có tầm quan trọng hoặc ý nghĩa to lớn trong cuộc sống của một người và họ ưu tiên hoặc tập trung hành động và quyết định của mình xung quanh người hoặc vật đó. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi giới từ "for" được dùng để chỉ nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm lý do, mục đích, nguyên nhân và sự tăng cường. Theo thời gian, cụm từ "live for" đã phát triển để truyền đạt ý tưởng cống hiến hoặc dành trọn cuộc đời cho một thứ gì đó hoặc một ai đó nói riêng. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "livynge" có nghĩa là "hành động sống" hoặc "trạng thái sống", và thường đi kèm với giới từ "for" để chỉ một mục đích hoặc lý do cụ thể. Đến thế kỷ 16, cụm từ "live for" đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, với ý nghĩa hiện tại là ưu tiên hoặc tập trung cuộc sống của một người xung quanh một thứ gì đó hoặc một ai đó. Ngày nay, biểu thức "live for" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như sở thích cá nhân, tín ngưỡng tôn giáo hoặc người thân yêu, để nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong cuộc sống của một người.

namespace
Ví dụ:
  • The singer lives to perform in front of a live audience.

    Ca sĩ sống để biểu diễn trước khán giả trực tiếp.

  • The convention center is alive with the buzz of chatter and excitement during big events.

    Trung tâm hội nghị luôn sôi động với tiếng trò chuyện và sự phấn khích trong các sự kiện lớn.

  • Our small town comes alive every year during the annual summer festival.

    Thị trấn nhỏ của chúng tôi trở nên sống động hơn vào mỗi dịp lễ hội mùa hè.

  • She lives her life to the fullest, always seeking out new and exciting adventures.

    Cô ấy sống hết mình, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới mẻ và thú vị.

  • The stage lights alive the faces of the audience, turning them into a sea of faces waiting for their favorite performer to take the stage.

    Sân khấu thắp sáng khuôn mặt của khán giả, biến họ thành một biển khuôn mặt đang chờ đợi nghệ sĩ yêu thích của họ bước lên sân khấu.

  • The city seems to come alive at night, as the neon lights pulse and dance in the darkness.

    Thành phố dường như trở nên sống động vào ban đêm, khi ánh đèn neon nhấp nháy và nhảy múa trong bóng tối.

  • A musician's heart lives and breathes music, making it an indispensable part of their everyday life.

    Trái tim của người nhạc sĩ sống và hít thở cùng âm nhạc, khiến âm nhạc trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống thường ngày của họ.

  • The clock tower strikes alive, marking the start of the day as the first light of dawn peeks over the horizon.

    Tháp đồng hồ như rung lên hồi chuông báo hiệu ngày mới bắt đầu khi ánh sáng bình minh đầu tiên ló dạng trên đường chân trời.

  • A writer's mind is alive with creative ideas, fueling their passion for storytelling.

    Tâm trí của nhà văn luôn tràn đầy những ý tưởng sáng tạo, nuôi dưỡng niềm đam mê kể chuyện của họ.

  • She lives her life with grace and elegance, an embodiment of true femininity that radiates a majestic beauty.

    Cô ấy sống cuộc sống của mình một cách duyên dáng và thanh lịch, là hiện thân của sự nữ tính đích thực, tỏa ra vẻ đẹp uy nghiêm.