Định nghĩa của từ hesitate

hesitateverb

ngập ngừng, do dự

/ˈhɛzɪteɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "hesitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Phần đầu tiên của từ này bắt nguồn từ "hastare", có nghĩa là "vội vã" hoặc "vội vã". Từ này liên quan đến từ tiếng Latin "hasta", có nghĩa là "spear" hoặc "chỉ". Vào thời cổ đại, hastare là một người lính nhanh nhẹn và nhanh nhẹn trong trận chiến. Phần thứ hai của từ "hesitate" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "he-" hoặc "hi-", là tiền tố phủ định chỉ sự phủ định hoặc đảo ngược. Khi kết hợp, "hastare" và tiền tố "he-" hoặc "hi-" tạo thành từ tiếng Latin "hestitare", có nghĩa là "kiềm chế" hoặc "không muốn tiến hành". Từ "hesitate" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và vẫn giữ nguyên nghĩa là "không muốn hành động hoặc đưa ra quyết định vì không chắc chắn hoặc nghi ngờ".

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningdo dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết

namespace

to be slow to speak or act because you feel uncertain or nervous

chậm nói hoặc hành động vì bạn cảm thấy không chắc chắn hoặc lo lắng

Ví dụ:
  • She hesitated before replying.

    Cô ngập ngừng trước khi trả lời.

  • He seemed to hesitate a second.

    Anh ta dường như do dự một giây.

  • When she hesitated over her order, the waiter gave her an impatient look.

    Khi cô do dự khi gọi món, người phục vụ nhìn cô bằng ánh mắt thiếu kiên nhẫn.

  • I didn't hesitate for a moment about taking the job.

    Tôi không ngần ngại một chút nào về việc nhận công việc này.

  • She stood there, hesitating over whether or not to tell him the truth.

    Cô đứng đó, do dự không biết có nên nói cho anh biết sự thật hay không.

  • ‘I'm not sure,’ she hesitated.

    “Tôi không chắc,” cô ngập ngừng.

Ví dụ bổ sung:
  • Something about his smile made her hesitate.

    Có điều gì đó trong nụ cười của anh khiến cô ngần ngại.

  • I barely hesitated before saying yes.

    Tôi hầu như không do dự trước khi nói đồng ý.

  • I didn't hesitate about working with Craig.

    Tôi không ngần ngại khi làm việc với Craig.

  • He was hesitating between the noodles and the salad.

    Anh ấy đang do dự giữa món mì và món salad.

to be worried about doing something, especially because you are not sure that it is right or appropriate

lo lắng về việc làm điều gì đó, đặc biệt là vì bạn không chắc chắn rằng nó đúng hay phù hợp

Ví dụ:
  • Please do not hesitate to contact me if you have any queries.

    Xin vui lòng liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.

  • If you'd like me to send you the book, then please don't hesitate to ask.

    Nếu bạn muốn tôi gửi cuốn sách cho bạn thì đừng ngần ngại hỏi.

  • She never hesitated to speak her mind.

    Cô không bao giờ ngần ngại nói ra suy nghĩ của mình.

  • He hesitated before making a decision that could have a huge impact on his future.

    Anh ấy đã do dự trước khi đưa ra quyết định có thể ảnh hưởng lớn đến tương lai của mình.

  • The new manager hesitated to fire a long-term employee, despite the company's poor financial performance.

    Người quản lý mới ngần ngại sa thải một nhân viên lâu năm mặc dù tình hình tài chính của công ty đang kém.

Thành ngữ

he who hesitates (is lost)
(saying)if you delay in doing something you may lose a good opportunity