Định nghĩa của từ clone

clonenoun

dòng vô tính

/kləʊn//kləʊn/

Từ "clone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "klonos" (tiếng Hy Lạp: κλών) được sử dụng trong thực vật học để mô tả một chồi hoặc một cành giâm mọc từ một cây khác. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "clonus", và sau đó là nhiều ngôn ngữ châu Âu khác. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "clone" bắt đầu được sử dụng trong khoa học để mô tả một bản sao hoặc bản sao chính xác, thường liên quan đến sinh học và di truyền học. Người ta cho rằng nghĩa của từ này bắt nguồn từ ý tưởng rằng một bản sao là một "clonus", hoặc một chồi hoặc cành giâm mọc từ một cây hoặc sinh vật mẹ. Ngày nay, từ "clone" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm sinh học, công nghệ và khoa học viễn tưởng, để mô tả việc tạo ra một bản sao hoặc bản sao chính xác của một cái gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính

typeDefault

meaning(Tech) bắt chước, nhái theo, mô phỏng

namespace

a plant or an animal that is produced naturally or artificially from the cells of another plant or animal and is therefore exactly the same as it

thực vật hoặc động vật được tạo ra một cách tự nhiên hoặc nhân tạo từ tế bào của thực vật hoặc động vật khác và do đó giống hệt với nó

a person or thing that seems to be an exact copy of another

một người hoặc vật mà dường như là một bản sao chính xác của người khác

Ví dụ:
  • Caroline’s brothers grinned alongside her, clones of their father.

    Các anh trai của Caroline cười toe toét bên cạnh cô, những bản sao của cha họ.

a computer that is a copy of another more expensive model

một máy tính là bản sao của một model đắt tiền hơn

Ví dụ:
  • Once they found that the PC clones were just as good, companies saved a lot.

    Một khi họ phát hiện ra rằng các bản sao PC cũng tốt như vậy, các công ty đã tiết kiệm được rất nhiều.

Từ, cụm từ liên quan

All matches