Định nghĩa của từ life science

life sciencenoun

khoa học sự sống

/ˈlaɪf saɪəns//ˈlaɪf saɪəns/

Thuật ngữ "life science" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một tên gọi chung cho các lĩnh vực khoa học nghiên cứu về sinh vật sống. Nó chủ yếu bao gồm sinh học, hóa sinh, sinh thái học, di truyền học, vi sinh học, sinh lý học và các ngành liên quan. Trong khi thuật ngữ trước đó "khoa học tự nhiên" đề cập đến nghiên cứu khoa học về thiên nhiên nói chung, thuật ngữ "life science" đặc biệt nhấn mạnh đến trọng tâm là các sinh vật sống và sự tương tác của chúng với môi trường. Theo thời gian, lĩnh vực này cũng trở nên có liên quan do giá trị ứng dụng và thương mại ngày càng tăng của nghiên cứu, chẳng hạn như các khám phá y học và đổi mới công nghệ sinh học, đã truyền cảm hứng cho việc đặt ra thuật ngữ "life sciences industry."

namespace
Ví dụ:
  • The biotech company specializes in pioneering research in the field of life sciences, specifically focusing on the development of new cancer therapies.

    Công ty công nghệ sinh học này chuyên nghiên cứu tiên phong trong lĩnh vực khoa học sự sống, đặc biệt tập trung vào việc phát triển các liệu pháp điều trị ung thư mới.

  • The life science lecture series will cover a wide range of topics, from molecular biology to genomics and proteomics.

    Chuỗi bài giảng về khoa học sự sống sẽ đề cập đến nhiều chủ đề, từ sinh học phân tử đến nghiên cứu hệ gen và protein.

  • The university's department of life sciences offers undergraduate and graduate programs in various fields, such as microbiology, biochemistry, and cell biology.

    Khoa khoa học sự sống của trường đại học cung cấp các chương trình đại học và sau đại học trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như vi sinh, hóa sinh và sinh học tế bào.

  • The research team in life sciences is working on a groundbreaking project to discover new treatments for rare genetic disorders.

    Nhóm nghiên cứu khoa học sự sống đang thực hiện một dự án mang tính đột phá nhằm tìm ra phương pháp điều trị mới cho các chứng rối loạn di truyền hiếm gặp.

  • The pharmaceutical company's life science division is dedicated to advancing scientific knowledge in drug discovery and development.

    Bộ phận khoa học đời sống của công ty dược phẩm này chuyên nghiên cứu và phát triển kiến ​​thức khoa học trong việc khám phá và phát triển thuốc.

  • The life sciences industry is undergoing rapid growth, with a focus on the development of new medical technologies and treatments.

    Ngành khoa học sự sống đang có sự tăng trưởng nhanh chóng, tập trung vào phát triển các công nghệ và phương pháp điều trị y tế mới.

  • The government's investment in life sciences has led to the creation of new startups and biotech hubs across the country.

    Sự đầu tư của chính phủ vào khoa học đời sống đã dẫn đến việc thành lập các công ty khởi nghiệp và trung tâm công nghệ sinh học mới trên khắp cả nước.

  • The student's research in life sciences has earned her a prestigious grant to continue her work in the field of neuroscience.

    Nghiên cứu của sinh viên về khoa học đời sống đã mang về cho cô một khoản tài trợ danh giá để tiếp tục công việc của mình trong lĩnh vực khoa học thần kinh.

  • The life sciences sector is driving innovation in healthcare, improving the quality of life and saving countless lives in the process.

    Ngành khoa học sự sống đang thúc đẩy sự đổi mới trong chăm sóc sức khỏe, cải thiện chất lượng cuộc sống và cứu sống vô số người.

  • The entrepreneur's startup in life sciences has already received significant media attention for its groundbreaking work in gene editing technology.

    Công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực khoa học đời sống của doanh nhân này đã nhận được sự chú ý đáng kể của giới truyền thông vì công trình đột phá trong công nghệ chỉnh sửa gen.