Định nghĩa của từ microbiology

microbiologynoun

vi sinh vật học

/ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒi//ˌmaɪkrəʊbaɪˈɑːlədʒi/

Thuật ngữ "microbiology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "mikros", nghĩa là nhỏ, và "bios", nghĩa là sự sống. Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà khoa học người Đức Ferdinand Cohn, người được coi là người sáng lập ra ngành vi sinh vật học. Cohn là một trong những nhà khoa học đầu tiên nghiên cứu vi sinh vật bằng kính hiển vi và phát triển kỹ thuật nhuộm vi sinh vật để tăng khả năng hiển thị của chúng. Thuật ngữ "microbiology" ban đầu được sử dụng để chỉ cụ thể việc nghiên cứu vi khuẩn và các vi sinh vật khác có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi. Theo thời gian, lĩnh vực này mở rộng để bao gồm nghiên cứu về vi-rút, nấm, động vật nguyên sinh và các sinh vật cực nhỏ khác. Ngày nay, vi sinh vật học là một lĩnh vực rộng bao gồm nghiên cứu về tất cả các dạng sự sống cực nhỏ, từ vi khuẩn đơn giản nhất đến nấm và sinh vật nguyên sinh phức tạp nhất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvi trùng học

namespace
Ví dụ:
  • Microbiology is the scientific study of microscopic organisms that impact human health, such as bacteria, viruses, and fungi.

    Vi sinh vật học là ngành nghiên cứu khoa học về các sinh vật cực nhỏ có ảnh hưởng đến sức khỏe con người, chẳng hạn như vi khuẩn, vi-rút và nấm.

  • The study of microbiology plays a crucial role in understanding the causes and treatments of infectious diseases.

    Nghiên cứu về vi sinh vật học đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu nguyên nhân và phương pháp điều trị các bệnh truyền nhiễm.

  • Microbiologists use various techniques to identify and analyze microorganisms, such as culturing, staining, and molecular biology.

    Các nhà vi sinh vật học sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để xác định và phân tích vi sinh vật, chẳng hạn như nuôi cấy, nhuộm màu và sinh học phân tử.

  • The discovery of antibiotics, such as penicillin, is one of the most significant contributions of microbiology to medicine.

    Việc phát hiện ra thuốc kháng sinh, chẳng hạn như penicillin, là một trong những đóng góp quan trọng nhất của vi sinh vật học cho y học.

  • Microbiology also has a significant impact on agriculture and industry, as certain microorganisms are used in fermentation processes to produce foods and chemicals.

    Vi sinh vật học cũng có tác động đáng kể đến nông nghiệp và công nghiệp vì một số vi sinh vật được sử dụng trong quá trình lên men để sản xuất thực phẩm và hóa chất.

  • Microbiologists understand that antimicrobial resistance is a major global health concern and are working to develop new therapies to combat drug-resistant infections.

    Các nhà vi sinh vật học hiểu rằng tình trạng kháng thuốc kháng sinh là mối quan ngại lớn về sức khỏe toàn cầu và đang nỗ lực phát triển các liệu pháp mới để chống lại các bệnh nhiễm trùng kháng thuốc.

  • The field of forensic microbiology uses microorganisms to aid in criminal investigations, as they can survive in different environments and provide clues to a crime scene.

    Lĩnh vực vi sinh vật học pháp y sử dụng vi sinh vật để hỗ trợ điều tra tội phạm vì chúng có thể sống sót trong nhiều môi trường khác nhau và cung cấp manh mối về hiện trường vụ án.

  • Microbiology has also contributed to our understanding of the human microbiome, which is the collection of microorganisms that live in and on the human body and can significantly impact our health.

    Vi sinh vật học cũng góp phần giúp chúng ta hiểu biết hơn về hệ vi sinh vật ở người, đây là tập hợp các vi sinh vật sống trong và trên cơ thể con người và có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của chúng ta.

  • Microbiologists study the transmission and prevention of infectious diseases to develop effective public health measures and outbreak responses.

    Các nhà vi sinh vật học nghiên cứu quá trình lây truyền và phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm để phát triển các biện pháp y tế công cộng và ứng phó hiệu quả với dịch bệnh.

  • The intersection of microbiology and biotechnology is leading to advancements in fields such as gene editing and artificial organs.

    Sự giao thoa giữa vi sinh học và công nghệ sinh học đang dẫn đến những tiến bộ trong các lĩnh vực như chỉnh sửa gen và nội tạng nhân tạo.