Định nghĩa của từ immunology

immunologynoun

miễn dịch học

/ˌɪmjuˈnɒlədʒi//ˌɪmjuˈnɑːlədʒi/

Từ "immunology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. "Immunis" có nghĩa là "safe" hoặc "exempt", và "logos" có nghĩa là "study" hoặc "science". Do đó, miễn dịch học theo nghĩa đen là "nghiên cứu về thứ gì đó giúp chúng ta an toàn". Thuật ngữ miễn dịch học lần đầu tiên được đặt ra vào cuối thế kỷ 19, khi các nhà khoa học như Louis Pasteur và Robert Koch bắt đầu nghiên cứu hệ thống miễn dịch. Họ nhận ra rằng một số chất nhất định, chẳng hạn như vắc-xin, có thể kích thích cơ chế phòng vệ tự nhiên của cơ thể để ngăn ngừa bệnh tật. Sự phát triển của vắc-xin và huyết thanh đã củng cố thêm khái niệm về miễn dịch học và kể từ đó, nó đã trở thành một lĩnh vực cơ bản của y học hiện đại, tập trung vào việc hiểu các cơ chế phản ứng miễn dịch, chẩn đoán và điều trị các rối loạn liên quan đến miễn dịch và phát triển các chiến lược phát triển vắc-xin và phòng ngừa bệnh tật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) môn nghiên cứu miễn dịch, miễn dịch học

namespace
Ví dụ:
  • The study of immunology involves the investigation of the human immune system, its functions, and its responses to diseases.

    Nghiên cứu về miễn dịch học bao gồm việc tìm hiểu hệ thống miễn dịch của con người, chức năng của nó và phản ứng của nó với bệnh tật.

  • Immunology plays a critical role in the development of vaccines and immunotherapeutic agents for the treatment of various ailments.

    Miễn dịch học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển vắc-xin và các tác nhân miễn dịch để điều trị nhiều bệnh khác nhau.

  • The field of immunology has made significant advancements in recent years, particularly in understanding the mechanisms behind autoimmune disorders.

    Lĩnh vực miễn dịch học đã có những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây, đặc biệt là trong việc hiểu các cơ chế đằng sau các rối loạn tự miễn.

  • Immunologists contribute to disease prevention and public health by developing vaccination programs and conducting clinical trials for new immunotherapies.

    Các nhà miễn dịch học đóng góp vào công tác phòng ngừa bệnh tật và sức khỏe cộng đồng bằng cách phát triển các chương trình tiêm chủng và tiến hành thử nghiệm lâm sàng cho các liệu pháp miễn dịch mới.

  • Immunology research has discovered that certain forms of cancer can be treated through the administration of immune system stimulants.

    Nghiên cứu miễn dịch học đã phát hiện ra rằng một số dạng ung thư có thể được điều trị bằng cách sử dụng chất kích thích hệ miễn dịch.

  • Vaccination is an essential intervention in immunology that has effectively eradicated infectious diseases such as smallpox.

    Tiêm chủng là một biện pháp can thiệp thiết yếu trong miễn dịch học, có hiệu quả trong việc xóa sổ các bệnh truyền nhiễm như bệnh đậu mùa.

  • Immunology also serves to uncover the biological processes behind infectious diseases such as HIV/AIDS, hepatitis B and C, and tuberculosis.

    Miễn dịch học cũng giúp khám phá các quá trình sinh học đằng sau các bệnh truyền nhiễm như HIV/AIDS, viêm gan B và C, và bệnh lao.

  • Immunology specialists are vital in clinical settings to diagnose and manage autoimmune disorders, allergies, and recurring infections.

    Các chuyên gia miễn dịch học đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các rối loạn tự miễn, dị ứng và nhiễm trùng tái phát.

  • Immunology draws partnerships with several scientific disciplines such as biochemistry, physics, mathematics, and computer science to debunk the mysteries of the immune system.

    Miễn dịch học hợp tác với nhiều ngành khoa học như hóa sinh, vật lý, toán học và khoa học máy tính để khám phá những bí ẩn của hệ thống miễn dịch.

  • Immunology research initiated efforts to combat surgical site infections, infections acquired during medical procedures, frequently post-surgery.

    Nghiên cứu miễn dịch học đã khởi xướng những nỗ lực chống lại nhiễm trùng tại vị trí phẫu thuật, nhiễm trùng mắc phải trong quá trình phẫu thuật, thường là sau phẫu thuật.