Định nghĩa của từ epidemiology

epidemiologynoun

dịch tễ học

/ˌepɪˌdiːmiˈɒlədʒi//ˌepɪˌdiːmiˈɑːlədʒi/

Thuật ngữ "epidemiology" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 do hậu quả của các đợt dịch tả lan rộng khắp châu Âu. Trong tiếng Hy Lạp, từ "επιδεμιολογία" được dịch thành "nghiên cứu về dịch bệnh" hoặc "dịch tễ học". Gốc tiếng Hy Lạp "epi-" có nghĩa là "upon" hoặc "quá", và "demos" có nghĩa là "people", cung cấp cho chúng ta một ràng buộc hữu ích để hiểu các dịch bệnh thông qua lăng kính y tế công cộng, xem xét tác động của chúng đối với dân số. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả việc nghiên cứu các bệnh truyền nhiễm, nhưng khi dịch tễ học mở rộng sang nghiên cứu các bệnh không lây nhiễm, phòng ngừa bệnh mãn tính và nâng cao sức khỏe, nó đã trở thành một lĩnh vực toàn diện và liên ngành hơn. Dịch tễ học sử dụng các kỹ thuật như điều tra có hệ thống, nghiên cứu ca chứng và nghiên cứu phân tích để xác định nguyên nhân cơ bản của bệnh và là một chuyên ngành cốt lõi trong y tế công cộng do tập trung vào việc tìm hiểu các vấn đề sức khỏe trong quần thể hơn là cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học

namespace
Ví dụ:
  • Epidemiology is the scientific study of the distribution and determinants of diseases and other health-related events in populations.

    Dịch tễ học là nghiên cứu khoa học về sự phân bố và các yếu tố quyết định bệnh tật và các sự kiện liên quan đến sức khỏe khác trong quần thể.

  • The epidemiology of the COVID-19 pandemic is constantly evolving, as new variants emerge and vaccination efforts continue.

    Dịch tễ học của đại dịch COVID-19 liên tục thay đổi khi các biến thể mới xuất hiện và các nỗ lực tiêm chủng vẫn tiếp tục.

  • Epidemiologists are investigating the factors that contribute to the high incidence of diabetes in certain populations, with a focus on diet, lifestyle, and genetics.

    Các nhà dịch tễ học đang nghiên cứu các yếu tố góp phần gây ra tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường cao ở một số nhóm dân số nhất định, tập trung vào chế độ ăn uống, lối sống và di truyền.

  • The epidemiology of cancer is complex, with numerous factors influencing its development, including genetics, environment, and lifestyle.

    Dịch tễ học của bệnh ung thư rất phức tạp, có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh, bao gồm di truyền, môi trường và lối sống.

  • Epidemics of infectious diseases, such as measles or cholera, spread rapidly through populations and can pose a significant health burden, requiring timely and effective public health response.

    Các dịch bệnh truyền nhiễm như bệnh sởi hoặc bệnh tả lây lan nhanh chóng trong cộng đồng và có thể gây gánh nặng đáng kể cho sức khỏe, đòi hỏi phải có biện pháp ứng phó kịp thời và hiệu quả đối với sức khỏe cộng đồng.

  • Epidemiological studies have shown that certain behaviors, such as smoking or lack of exercise, significantly increase the risk of chronic diseases.

    Các nghiên cứu dịch tễ học đã chỉ ra rằng một số hành vi nhất định, chẳng hạn như hút thuốc hoặc thiếu tập thể dục, làm tăng đáng kể nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

  • Public health initiatives aimed at reducing the risk of infectious diseases, such as vaccination and hygiene campaigns, have had a significant impact on epidemiology, dramatically reducing the incidence of previously common diseases.

    Các sáng kiến ​​y tế công cộng nhằm mục đích giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm, chẳng hạn như các chiến dịch tiêm chủng và vệ sinh, đã có tác động đáng kể đến dịch tễ học, giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc các bệnh trước đây thường gặp.

  • The epidemiology of mental health is a growing area of research, with a focus on understanding the causes and risk factors of disorders such as anxiety and depression.

    Dịch tễ học về sức khỏe tâm thần là một lĩnh vực nghiên cứu đang phát triển, tập trung vào việc tìm hiểu nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ của các rối loạn như lo âu và trầm cảm.

  • Epidemiologists use a variety of methods, from population-based studies to laboratory experiments, to gather data and develop hypotheses about the causes of diseases and other health-related events.

    Các nhà dịch tễ học sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, từ nghiên cứu trên dân số đến các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, để thu thập dữ liệu và phát triển giả thuyết về nguyên nhân gây bệnh và các sự kiện liên quan đến sức khỏe khác.

  • The concept of epidemiology is highly relevant in addressing global health challenges, from combating antimicrobial resistance to preventing the spread of emerging infectious diseases.

    Khái niệm dịch tễ học có liên quan mật thiết đến việc giải quyết các thách thức về sức khỏe toàn cầu, từ việc chống lại tình trạng kháng thuốc kháng sinh đến ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm mới nổi.