Định nghĩa của từ physiology

physiologynoun

sinh lý học

/ˌfɪziˈɒlədʒi//ˌfɪziˈɑːlədʒi/

Từ "physiology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Nó bắt nguồn từ các từ "physis", có nghĩa là "nature" hoặc "tăng trưởng", và "logia", có nghĩa là "study" hoặc "khoa học". Thuật ngữ này lần đầu tiên được triết gia Hy Lạp Hippocrates (460-370 TCN) đặt ra để mô tả việc nghiên cứu các chức năng tự nhiên của các sinh vật sống. Vào thế kỷ 16, bác sĩ người Pháp Jean Fernel đã đặt ra thuật ngữ y học hiện đại "physiologie" để mô tả việc nghiên cứu các chức năng và quá trình của các sinh vật sống. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 với công trình của nhà sinh lý học người Pháp Claude Bernard, người đã giới thiệu khái niệm "milieu intérieur" hoặc "môi trường bên trong", đây là một ý tưởng trung tâm trong sinh lý học hiện đại. Ngày nay, sinh lý học là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm việc nghiên cứu các chức năng và quá trình của các sinh vật sống ở cấp độ phân tử, tế bào, mô và cơ quan. Đây là một môn học cơ bản tạo nên nền tảng cho sự hiểu biết của chúng ta về sức khỏe và bệnh tật, đồng thời có nhiều ứng dụng thực tế trong y học, nông nghiệp và các lĩnh vực khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsinh lý học

namespace

the scientific study of the normal functions of living things

nghiên cứu khoa học về các chức năng bình thường của sinh vật sống

Ví dụ:
  • the department of anatomy and physiology

    khoa giải phẫu và sinh lý học

  • The physiology of the human heart involves a complex interplay between the heart muscle, nerve impulses, and the circulatory system.

    Sinh lý học của tim người liên quan đến sự tương tác phức tạp giữa cơ tim, xung thần kinh và hệ tuần hoàn.

  • The physiology of the stomach plays a crucial role in the process of digestion, which begins with the secretion of digestive enzymes.

    Sinh lý của dạ dày đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa, bắt đầu bằng việc tiết ra các enzym tiêu hóa.

  • The physiology of the kidneys is essential for maintaining the balance of water, electrolytes, and waste products in the body.

    Sinh lý của thận rất quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng nước, chất điện giải và chất thải trong cơ thể.

  • The physiology of the lungs allows for the exchange of oxygen and carbon dioxide between the body and the environment.

    Sinh lý của phổi cho phép trao đổi oxy và carbon dioxide giữa cơ thể và môi trường.

the way in which a particular living thing functions

cách thức hoạt động của một sinh vật sống cụ thể

Ví dụ:
  • plant physiology

    sinh lý thực vật

  • the physiology of the horse

    sinh lý của ngựa