Định nghĩa của từ life peer

life peernoun

cuộc sống đồng đẳng

/ˌlaɪf ˈpɪə(r)//ˌlaɪf ˈpɪr/

Năm 1958, chế độ quý tộc trọn đời được tạo ra theo Đạo luật của Quốc hội nhằm hiện đại hóa thành phần của Viện Quý tộc. Theo hệ thống này, những cá nhân có đóng góp đáng kể cho xã hội, chẳng hạn như trong kinh doanh, học thuật hoặc dịch vụ công, có thể được quốc vương bổ nhiệm làm quý tộc trọn đời, trao cho họ một ghế trong Viện Quý tộc trong suốt cuộc đời của họ. Điều này thể hiện sự thay đổi so với hệ thống quý tộc cha truyền con nối truyền thống, thường có những cá nhân chỉ có đủ điều kiện là mối liên hệ của gia đình họ với thế hệ những nhân vật đáng chú ý trước đó. Việc đưa ra chế độ quý tộc trọn đời phục vụ cho một số mục đích. Nó giúp tăng cường sự đại diện của những cá nhân lỗi lạc trong Viện Quý tộc, những người đã mang đến nhiều quan điểm và kỹ năng khác nhau cho cuộc tranh luận chính trị. Ngoài ra, nó cung cấp một cơ chế để công nhận và khen thưởng những cá nhân đã cống hiến phần lớn cuộc đời của mình cho dịch vụ công, đồng thời tránh những phức tạp và tranh chấp tiềm ẩn có thể phát sinh từ chế độ quý tộc cha truyền con nối, chẳng hạn như tranh chấp về việc ai sẽ thừa kế ghế sau khi người giữ chức trước qua đời. Tóm lại, thuật ngữ "life peer" dùng để chỉ một loại tước vị trong hệ thống chính trị Vương quốc Anh được ban tặng trọn đời, thay vì theo chế độ cha truyền con nối, và được thiết kế để đại diện cho những cá nhân xuất chúng đã có những đóng góp đáng kể cho xã hội. Khái niệm tước vị trọn đời được đưa ra vào những năm 1950 như một phương tiện hiện đại hóa thành phần của Viện Quý tộc, tăng cường sự đại diện và tránh một số phức tạp liên quan đến tước vị cha truyền con nối.

namespace
Ví dụ:
  • After being appointed a life peer in the House of Lords, Baroness X passed her maiden speech with confidence and conviction.

    Sau khi được bổ nhiệm làm quý tộc trọn đời tại Viện Quý tộc, Nữ Nam tước X đã có bài phát biểu đầu tiên với sự tự tin và niềm tin mạnh mẽ.

  • Sir John, a prominent businessman and philanthropist, has been created a life peer for his outstanding contributions to society.

    Ngài John, một doanh nhân và nhà từ thiện nổi tiếng, đã được phong tước hiệp sĩ trọn đời vì những đóng góp to lớn của ông cho xã hội.

  • As a life peer, Lady Wilson has been working tirelessly to champion the cause of education reform and improve access to higher education for underprivileged students.

    Với tư cách là một quý tộc trọn đời, Lady Wilson đã làm việc không biết mệt mỏi để ủng hộ mục tiêu cải cách giáo dục và cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục đại học cho những sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.

  • The newly appointed Lord Y is expected to bring his extensive legal expertise to the debates in the House of Lords as a life peer.

    Ngài Y mới được bổ nhiệm dự kiến ​​sẽ mang chuyên môn pháp lý sâu rộng của mình vào các cuộc tranh luận tại Viện Quý tộc với tư cách là quý tộc trọn đời.

  • Baroness Z, a well-known advocate for environmental protection, was recently made a life peer in recognition of her lifetime commitment to the cause.

    Nữ Nam tước Z, một người ủng hộ bảo vệ môi trường nổi tiếng, gần đây đã được phong tước hiệp sĩ trọn đời để ghi nhận sự cống hiến trọn đời của bà cho mục đích này.

  • Following their retirement from politics, former Prime Minister Tony Blair and former Leader of the House of Commons Alan Milburn have both been appointed life peers to honor their long-standing services to the country.

    Sau khi nghỉ hưu khỏi chính trường, cựu Thủ tướng Tony Blair và cựu Lãnh đạo Hạ viện Alan Milburn đều được bổ nhiệm làm quý tộc trọn đời để vinh danh những cống hiến lâu dài của họ cho đất nước.

  • Lord W brought a unique perspective to the debates in the House of Lords as a life peer, having previously served as a leading athlete and sports administrator.

    Ngài W đã mang đến một góc nhìn độc đáo cho các cuộc tranh luận tại Viện Quý tộc với tư cách là một quý tộc trọn đời, trước đây từng là một vận động viên và nhà quản lý thể thao hàng đầu.

  • The author's mother, received her life peerage for services to women's health, which has allowed her to continue working in her field well into her retirement years.

    Mẹ của tác giả đã được phong tước quý tộc trọn đời vì những đóng góp cho sức khỏe phụ nữ, cho phép bà tiếp tục làm việc trong lĩnh vực của mình cho đến tận khi nghỉ hưu.

  • As a life peer, Lady P has become a powerful advocate for women's rights and gender equality, championing causes such as pay parity and equal opportunities in leadership roles.

    Với tư cách là quý tộc trọn đời, Lady P đã trở thành người ủng hộ mạnh mẽ cho quyền phụ nữ và bình đẳng giới, đấu tranh cho các mục tiêu như bình đẳng tiền lương và cơ hội bình đẳng trong các vai trò lãnh đạo.

  • Following his retirement from a successful career in business, Lord Q was appointed a life peer as a testament to his significant contributions to the economy and entrepreneurship.

    Sau khi nghỉ hưu sau sự nghiệp kinh doanh thành công, Ngài Q được bổ nhiệm làm quý tộc trọn đời như một minh chứng cho những đóng góp to lớn của ông cho nền kinh tế và tinh thần kinh doanh.