Định nghĩa của từ peerage

peeragenoun

quý tộc

/ˈprɪntaʊt//ˈprɪntaʊt/

Từ "peerage" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "peri," có nghĩa là "equal" hoặc "đồng đẳng," và hậu tố "-age," biểu thị một điều kiện hoặc trạng thái. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "peerage" dùng để chỉ tầng lớp quý tộc xã hội có thứ hạng ngang bằng hoặc ngang bằng về đặc quyền và trách nhiệm, thường thông qua quyền sở hữu đất đai hoặc tư cách thành viên trong một hiệp sĩ. Từ này trở nên phổ biến trong cuộc Cải cách Anh thế kỷ 16, khi Giáo hội Anh tách khỏi thẩm quyền của giáo hoàng. Do đó, vai trò của quốc vương là nguyên thủ quốc gia và các nhà quý tộc, như "peers" của quốc vương, đã trở nên nổi bật. "peerage" đã đại diện cho một tầng lớp quý tộc cha truyền con nối nắm giữ vị trí của họ thông qua quyền thừa kế, thay vì các phương tiện thông thường để có được sự giàu có hoặc ảnh hưởng. Ngày nay, thuật ngữ "peerage" gắn liền chặt chẽ với giới quý tộc Anh và Viện Quý tộc, với các thành viên được gọi là Quý tộc của Vương quốc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcác khanh tướng

meaninghàng quý tộc, hàng khanh tướng

exampleto be raised to the peerage: được phong khanh tướng

meaningdanh sách các khanh tướng

namespace
Ví dụ:
  • After his inheritance, the newly wealthy man applied for peerage so he could become a member of the House of Lords and add the title of Lord to his name.

    Sau khi thừa kế, người đàn ông mới giàu có này đã nộp đơn xin phong tước để có thể trở thành thành viên của Viện Quý tộc và thêm danh hiệu Quý tộc vào tên mình.

  • The peerage system, in which titles such as duke, marquess, and earl are bestowed upon families with a long history of noble service, is a key aspect of British heritage.

    Hệ thống quý tộc, trong đó các danh hiệu như công tước, hầu tước và bá tước được trao cho các gia đình có lịch sử lâu dài về dịch vụ quý tộc, là một khía cạnh quan trọng của di sản Anh.

  • Despite his impressive achievements, the young entrepreneur will never be a part of the peerage as the honors system in his country only recognizes individuals who have already reached a certain age.

    Bất chấp những thành tựu ấn tượng của mình, doanh nhân trẻ này sẽ không bao giờ được hưởng danh hiệu quý tộc vì hệ thống danh dự ở đất nước anh chỉ công nhận những cá nhân đã đạt đến một độ tuổi nhất định.

  • The current Duke of Devonshire is a prominent figure in British politics, lending his voice to debates within the House of Lords, where he holds the high social status granted by his peerage.

    Công tước xứ Devonshire hiện tại là một nhân vật nổi bật trong nền chính trị Anh, lên tiếng trong các cuộc tranh luận tại Viện Quý tộc, nơi ông nắm giữ địa vị xã hội cao do quý tộc trao tặng.

  • As a child, the future Queen Elizabeth II was a mere commoner – but after her grandfather died, she suddenly found herself entitled to a number of peerages and noble titles.

    Khi còn nhỏ, Nữ hoàng Elizabeth II tương lai chỉ là một thường dân – nhưng sau khi ông nội qua đời, bà đột nhiên thấy mình có quyền được hưởng một số tước hiệu quý tộc và danh hiệu cao quý.

  • Many members of the House of Lords have formal titles such as baron or viscount conferred upon them through the system of peerage, giving them the privilege of being addressed as "My Lord" or "My Lady."

    Nhiều thành viên của Viện Quý tộc có các danh hiệu chính thức như nam tước hoặc tử tước được trao cho họ thông qua hệ thống quý tộc, mang lại cho họ đặc quyền được gọi là "Quý ông" hoặc "Quý bà".

  • Some critics argue that the peerage system is outdated and serves only to reinforce class distinctions, rather than recognizing genuine achievements or merit.

    Một số nhà phê bình cho rằng hệ thống quý tộc đã lỗi thời và chỉ nhằm mục đích củng cố sự phân biệt giai cấp, thay vì công nhận những thành tựu hoặc công lao thực sự.

  • Due to his powerful political connections, the former chancellor was able to secure a seat in the House of Lords despite lacking any hereditary title or peerage.

    Nhờ vào những mối quan hệ chính trị quyền lực, cựu thủ tướng đã có thể đảm bảo một ghế trong Viện Quý tộc mặc dù không có bất kỳ danh hiệu cha truyền con nối hay tước vị quý tộc nào.

  • Although members of the peerage are still granted certain perks and honors, many argue that the system has lost much of its relevance in modern society, where merit is more highly valued than inherited privilege.

    Mặc dù các thành viên của giới quý tộc vẫn được hưởng một số quyền lợi và danh dự nhất định, nhưng nhiều người cho rằng hệ thống này đã mất đi phần lớn sự liên quan trong xã hội hiện đại, nơi mà công trạng được coi trọng hơn đặc quyền thừa kế.

  • Unlike other systems of nobility, which are based purely on hereditary right, the British peerage requires incumbents to actively participate in the work of the House of Lords, making the honor more than just a ceremonial title.

    Không giống như các hệ thống quý tộc khác, vốn chỉ dựa trên quyền cha truyền con nối, chế độ quý tộc Anh yêu cầu những người đương nhiệm phải tích cực tham gia vào công việc của Viện Quý tộc, khiến cho danh hiệu này không chỉ là một danh hiệu mang tính nghi lễ.