danh từ
đất công tước
tước công
Dukedom
/ˈdjuːkdəm//ˈduːkdəm/Từ "dukedom" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "duché", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ducatus." "Ducatus" có nghĩa là "dukedom" hoặc "lãnh thổ do một công tước cai trị." Từ "duke" phát triển từ tiếng Latin "dux", có nghĩa là "leader" hoặc "chỉ huy", làm nổi bật nguồn gốc của danh hiệu này trong giới lãnh đạo quân sự. Do đó, "dukedom" đại diện cho lãnh thổ do một công tước cai trị, một danh hiệu về mặt lịch sử gắn liền với quyền lực quân sự và lãnh thổ.
danh từ
đất công tước
tước công
the rank or position of a duke
cấp bậc hoặc vị trí của một công tước
Quyền công tước Norfolk đã được truyền lại qua nhiều thế kỷ qua cho gia tộc Cambridge.
Nữ hoàng đã ban tặng tước hiệu công tước cho cận thần được bà sủng ái để ghi nhận sự phục vụ tận tụy của ông.
Công tước Westminster là một trong những tước hiệu danh giá nhất trong giới quý tộc Anh.
Sau khi công tước trước qua đời, Phu nhân Isabella thừa kế tước vị công tước và trở thành nữ công tước đầu tiên trong thời hiện đại.
Tước công tước Lancaster được nắm giữ theo quyền cha truyền con nối giữa nhiều nhánh của hoàng gia, gây nhầm lẫn về thứ tự kế vị.
an area of land that is owned and controlled by a duke or duchess
diện tích đất được sở hữu và kiểm soát bởi công tước hoặc nữ công tước