danh từ
công tước
(từ lóng) nắm tay, nắm đấm
(xem) dine
công tước
/djuːk//duːk/Từ "duke" bắt nguồn từ danh hiệu tiếng Đức cổ cao "duhom" hoặc "duchom", bắt nguồn từ thuật ngữ nguyên thủy của tiếng German "*thudiz", có nghĩa là "leader" hoặc "lãnh chúa". Danh hiệu này ban đầu được sử dụng bởi những người cai trị Swabia, một khu vực ở phía tây nam nước Đức, và sau đó lan sang các khu vực khác của châu Âu. Vào thời Trung cổ, danh hiệu "duke" được trao cho những người cai trị quý tộc là chư hầu của vua và hoàng hậu. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một nhà quý tộc cấp cao cai trị một công quốc, một khu vực hoặc lãnh thổ. Ngày nay, danh hiệu "duke" vẫn được sử dụng ở một số chế độ quân chủ châu Âu, chẳng hạn như Vương quốc Anh, nơi đây là danh hiệu hoàng gia cấp cao.
danh từ
công tước
(từ lóng) nắm tay, nắm đấm
(xem) dine
a nobleman of the highest rank
một nhà quý tộc có cấp bậc cao nhất
Công tước xứ Edinburgh
Công tước xứ Cambridge (Hoàng tử William) sẽ tham dự tiệc tối cấp nhà nước để vinh danh Tổng thống Pháp.
Là một Công tước, Richard the Lionheart đã nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của người dân.
Công tước xứ Northumberland là một nhân vật nổi bật trong Quốc hội Anh vào thế kỷ 16.
Nữ công tước xứ Cornwall (Camilla Parker Bowles) đã tích cực tham gia vào công tác từ thiện kể từ khi chồng bà trở thành Công tước.
(in some parts of Europe, especially in the past) a male ruler of a small independent state
(ở một số vùng của Châu Âu, đặc biệt là trong quá khứ) một người đàn ông cai trị một quốc gia độc lập nhỏ