Định nghĩa của từ earl

earlnoun

bá tước

/ɜːl//ɜːrl/

Từ "earl" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "eorl", có nghĩa là một chiến binh hoặc nhà lãnh đạo giàu có và quyền lực. Vào đầu thời kỳ Anglo-Saxon, thuật ngữ "eorl" được dùng để chỉ một thành viên cấp cao trong xã hội, thường là một nhà quý tộc hoặc một người cai trị địa phương. Danh hiệu này được trao cho những cá nhân đã chứng minh được lòng dũng cảm của mình trong trận chiến và lòng trung thành với lãnh chúa hoặc vua của họ. Khi cuộc chinh phục nước Anh của người Norman vào năm 1066 dẫn đến sự ra đời của một cấu trúc xã hội và chính trị mới, danh hiệu "eorl" không còn được sử dụng nữa. Thay vào đó, người Norman đã tạo ra một danh hiệu mới, "earl," để thay thế. Thuật ngữ "erl" của người Norman cũng bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "oirel", có nghĩa là "provost" hoặc "người quản lý". Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ "earl" đã phát triển để chỉ một thành viên của giới quý tộc, một nhóm quý tộc nắm giữ quyền lực chính trị và quân sự đáng kể trong thời kỳ trung cổ. Mặc dù vai trò của các bá tước đã thay đổi đáng kể kể từ thời Trung cổ, nhưng danh hiệu này vẫn là một cấp bậc quan trọng, được truyền lại trong giới quý tộc Anh cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbá tước (ở Anh) ((xem) count)

namespace
Ví dụ:
  • Prince Philip, the husband of Queen Elizabeth II, holds the titles of Duke of Edinburgh and Earl of Merioneth.

    Hoàng thân Philip, chồng của Nữ hoàng Elizabeth II, giữ danh hiệu Công tước xứ Edinburgh và Bá tước xứ Merioneth.

  • James, the Duke of Norfolk, also inherited the earldom of Surrey upon the death of his father.

    James, Công tước xứ Norfolk, cũng thừa kế tước hiệu bá tước Surrey sau cái chết của cha mình.

  • My great-great-grandfather served as an Earl in the House of Lords during his tenure as a Member of Parliament.

    Ông cố của tôi đã từng là Bá tước tại Viện Quý tộc trong thời gian ông giữ chức Nghị sĩ Quốc hội.

  • As the fifth Earl of Malmesbury, William Lane-Fox inherited a vast estate in Wiltshire upon his father's passing.

    Là Bá tước thứ năm của Malmesbury, William Lane-Fox thừa kế một điền trang rộng lớn ở Wiltshire sau khi cha ông qua đời.

  • Born into the noble family of the Earls of Sutherland, Caroline has always known the privileged lifestyle that comes with high rank.

    Sinh ra trong gia đình quý tộc Bá tước Sutherland, Caroline luôn biết đến lối sống đặc quyền đi kèm với địa vị cao.

  • In a surprise move, Lady Isabella, the former Earless of Marley, applied for her ex-husband's title after their bitter divorce.

    Trong một động thái bất ngờ, Phu nhân Isabella, cựu tước hiệu của Marley, đã nộp đơn xin kế thừa danh hiệu của chồng cũ sau cuộc ly hôn cay đắng của họ.

  • The Earl of Dalhousie was renowned for his culinary experiments, hosting extravagant dinner parties complete with unconventional dishes.

    Bá tước Dalhousie nổi tiếng với những thử nghiệm ẩm thực, tổ chức những bữa tiệc tối xa hoa với nhiều món ăn độc đáo.

  • As the new Earl of Devonshire, Henry would now preside over the historic house and gardens, once owned by his distant ancestor.

    Với tư cách là Bá tước mới của Devonshire, Henry sẽ quản lý ngôi nhà và khu vườn lịch sử vốn từng thuộc sở hữu của tổ tiên xa của ông.

  • The royal titles of Earl and Countess were conferred upon the Duke and Duchess of Roxburghe during their marriage.

    Các tước hiệu hoàng gia là Bá tước và Nữ Bá tước đã được trao cho Công tước và Nữ Công tước xứ Roxburghe trong thời gian họ kết hôn.

  • The Earl of Salisbury, a veteran politician, delivered a powerful speech in the House of Lords, earning praise from his peers.

    Bá tước Salisbury, một chính trị gia kỳ cựu, đã có bài phát biểu hùng hồn tại Viện Quý tộc, nhận được lời khen ngợi từ các đồng cấp.