danh từ
tòng nam tước
ngoại động từ
phong tòng nam tước
Nam tước
/ˈbærənət//ˈbærənət/Từ gốc tiếng Anh trung đại: từ tiếng Anh-Latinh baronettus, từ tiếng Latin baro, baron- ‘người đàn ông, chiến binh’. Thuật ngữ này ban đầu chỉ một quý ông, không phải một nhà quý tộc, được vua triệu tập để tham dự quốc hội; trật tự hiện tại được thiết lập vào đầu thế kỷ 17.
danh từ
tòng nam tước
ngoại động từ
phong tòng nam tước
Di sản của Nam tước được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình ông.
Mặc dù có danh hiệu ấn tượng, Nam tước này vẫn có lối sống khá khiêm tốn.
Con gái của Nam tước tuyên bố ý định phá bỏ truyền thống và theo đuổi sự nghiệp y khoa.
Ngôi nhà tổ tiên của Nam tước nổi tiếng với những khu vườn tuyệt đẹp và kiến trúc ấn tượng.
Nam tước ngồi ăn tối với những người bạn địa chủ của mình, thảo luận các vấn đề liên quan đến nông nghiệp và quyền của người thuê đất.
Nam tước là một nhân vật nổi tiếng trong cộng đồng, được biết đến với công tác từ thiện và hỗ trợ các ngành công nghiệp địa phương.
Địa vị xã hội danh giá của Nam tước không mang lại cho ông bất kỳ đặc quyền nào trong các vấn đề pháp lý.
Khu điền trang của Nam tước tỏ ra là nơi ẩn dật yên bình, mang lại cho ông sự tĩnh lặng mà ông cần.
Vợ của Nam tước là một quý bà thanh lịch và đoan trang, dành thời gian cho các hoạt động xã hội và từ thiện.
Sau khi Nam tước qua đời, vợ góa của ông đã tiếp quản công việc kinh doanh của ông, tiếp tục duy trì di sản và truyền thống của Nam tước.