Định nghĩa của từ lieutenant colonel

lieutenant colonelnoun

trung tá

/lefˌtenənt ˈkɜːnl//luːˌtenənt ˈkɜːrnl/

Thuật ngữ "lieutenant colonel" là một cấp bậc quân sự có nguồn gốc từ Quân đội Anh vào thế kỷ 17. Từ "lieutenant" có nghĩa là sĩ quan cấp dưới đứng thứ hai, trong khi "COLONEL" dùng để chỉ sĩ quan cấp cao chỉ huy một trung đoàn hoặc tiểu đoàn. Thuật ngữ trung tá được tạo ra để lấp đầy khoảng cách giữa thiếu tá, cấp bậc cao nhất dưới đại tá vào thời điểm đó, và đại tá. Chức vụ trung tá trở nên đặc biệt quan trọng trong chiến tranh, vì nó cung cấp một sĩ quan đáng tin cậy và dày dạn kinh nghiệm, người có thể đóng vai trò là chỉ huy thứ hai của trung đoàn, điều phối quân đội và giám sát việc đào tạo và kỷ luật. Trong các tình huống chiến đấu, trung tá sẽ tiếp quản khi đại tá vắng mặt, đưa ra các quyết định quan trọng và lãnh đạo từ tiền tuyến. Khi quân đội châu Âu mở rộng và hiện đại hóa vào thế kỷ 19 và 20, vai trò và tầm quan trọng của trung tá đã phát triển. Ở một số quốc gia, nó trở thành cấp bậc cố định, trong khi ở những quốc gia khác, nó là một sự thăng chức tạm thời dành cho các sĩ quan phục vụ với tư cách là phụ tá hoặc huấn luyện viên trung đoàn. Vào thời kỳ thuộc địa, trung tá đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng ảnh hưởng của Anh và thiết lập quyền kiểm soát đối với các vùng lãnh thổ mới, thường chỉ huy các chiến dịch quan trọng và giành được các danh hiệu danh giá. Trong quân đội đương đại, trung tá thường giữ các vị trí chiến lược và hành chính trong các lữ đoàn hoặc ban tham mưu sư đoàn, hỗ trợ các sĩ quan cấp cao trong việc lập kế hoạch hoạt động, phân bổ nguồn lực và giám sát phúc lợi của quân đội. Mặc dù vai trò của trung tá đã thay đổi theo thời gian, nhưng cụm từ "lieutenant colonel" vẫn là một cấp bậc quan trọng giúp thu hẹp khoảng cách giữa lãnh đạo trung đoàn và chỉ huy sư đoàn.

namespace
Ví dụ:
  • Lieutenant Colonel John Smith has been entrusted with leading his troops during the upcoming military operation.

    Trung tá John Smith được giao nhiệm vụ chỉ huy quân đội của mình trong chiến dịch quân sự sắp tới.

  • As a highly decorated lieutenant colonel, Jane Doe holds a senior position in the army and is respected by her peers.

    Là một trung tá được trao tặng nhiều huân chương, Jane Doe giữ một vị trí cao cấp trong quân đội và được đồng đội kính trọng.

  • The lieutenant colonel, in charge of Logistics, played a critical role in organizing the successful supply mission to the remote mountain base.

    Trung tá phụ trách Hậu cần đã đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức thành công nhiệm vụ tiếp tế cho căn cứ trên núi xa xôi.

  • After distinguished service as a lieutenant colonel, James Woods was promoted to full colonel.

    Sau khi phục vụ xuất sắc với cấp bậc trung tá, James Woods được thăng hàm đại tá.

  • The lieutenant colonel's expertise in infantry tactics was instrumental in developing training programs for new recruits.

    Kinh nghiệm về chiến thuật bộ binh của trung tá đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các chương trình huấn luyện cho tân binh.

  • The lieutenant colonel's commanding presence and strategic planning have earned her a reputation as a formidable military leader.

    Sự chỉ huy và khả năng lập kế hoạch chiến lược của trung tá đã mang lại cho bà danh tiếng là một nhà lãnh đạo quân sự đáng gờm.

  • During the battle, Lieutenant Colonel Mark Johnson displayed outstanding leadership, inspiring his soldiers to overcome great adversity.

    Trong trận chiến, Trung tá Mark Johnson đã thể hiện khả năng lãnh đạo xuất sắc, truyền cảm hứng cho binh lính vượt qua nghịch cảnh to lớn.

  • As the new lieutenant colonel, Rachel Brown is responsible for overseeing the training and deployment of her unit.

    Với tư cách là trung tá mới, Rachel Brown chịu trách nhiệm giám sát việc huấn luyện và triển khai đơn vị của mình.

  • Chief of Staff, Lieutenant Colonel Jane Michaels, played a critical role in developing and executing the defense strategy for the region.

    Tham mưu trưởng, Trung tá Jane Michaels, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện chiến lược phòng thủ cho khu vực.

  • After a highly successful military career as a lieutenant colonel, Michael Brown retired from the service to pursue a civilian career.

    Sau sự nghiệp quân sự vô cùng thành công với cấp bậc trung tá, Michael Brown đã nghỉ hưu để theo đuổi sự nghiệp dân sự.