Định nghĩa của từ level down

level downphrasal verb

hạ thấp mức độ

////

Cụm từ "level down" là một thuật ngữ trò chơi điện tử có nguồn gốc từ những năm 1980 như một cách để người chơi giảm kỹ năng hoặc khả năng của nhân vật để làm cho trò chơi trở nên thử thách hơn. Trong các trò chơi điện tử đầu tiên, người chơi có thể hoàn thành trò chơi một cách nhanh chóng và dễ dàng bằng cách nhấn nút "reset", khiến trò chơi khởi động lại với toàn bộ sức khỏe và tài nguyên của người chơi. Điều này cho phép người chơi dễ dàng vượt qua các cấp độ và hoàn thành trò chơi. Để làm cho trò chơi trở nên thử thách hơn, các nhà phát triển trò chơi đã giới thiệu hệ thống mật khẩu, trong đó người chơi sẽ nhập một mã duy nhất để lưu tiến trình của họ và tiếp tục trò chơi sau đó. Nhưng hệ thống này yêu cầu một trình độ kỹ năng nhất định để ghi nhớ chính xác mật khẩu, làm mất đi mục đích tạo ra trải nghiệm đầy thử thách hơn. Cuối cùng, các nhà phát triển trò chơi đã giới thiệu các tùy chọn "level down" hoặc "nerf", trong đó người chơi có thể cố ý hạ thấp khả năng của nhân vật để làm cho trò chơi trở nên khó khăn hơn. Điều này cho phép người chơi cạnh tranh với những người chơi có nhiều kinh nghiệm hơn, khiến trò chơi trở nên thú vị và thử thách hơn đối với tất cả mọi người. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "level down" có thể bắt nguồn từ trò chơi điện tử thời kỳ đầu, khi người chơi tìm cách gian lận hệ thống và các nhà phát triển phải tạo ra những trải nghiệm đầy thử thách hơn bằng cách giới thiệu những cách để tự nguyện giảm khả năng của người chơi.

namespace
Ví dụ:
  • The video game's difficulty level needs to be set to level down as I'm new to this series and want to get a feel for the gameplay before amping up the challenge.

    Tôi cần phải giảm độ khó của trò chơi điện tử vì tôi mới chơi loạt trò chơi này và muốn làm quen với lối chơi trước khi tăng độ khó.

  • After a long and exhausting day at work, my energy level has definitely dropped, so I'm going to level down and watch a mindless TV show to unwind.

    Sau một ngày dài làm việc mệt mỏi, mức năng lượng của tôi chắc chắn đã giảm xuống, vì vậy tôi sẽ hạ nhiệt và xem một chương trình truyền hình vô nghĩa để thư giãn.

  • The settings on my laptop kept causing it to overheat, so I had to level down the processor speed to prevent it from malfunctioning.

    Các cài đặt trên máy tính xách tay của tôi liên tục khiến máy quá nóng, vì vậy tôi phải giảm tốc độ bộ xử lý xuống để tránh máy bị trục trặc.

  • If you're new to rock climbing, it's best to level down the height of the walls and focus on mastering the basic techniques before attempting higher routes.

    Nếu bạn mới tập leo núi, tốt nhất là hãy hạ thấp độ cao của tường và tập trung vào việc thành thạo các kỹ thuật cơ bản trước khi thử những cung đường cao hơn.

  • The teacher realized that the students were struggling with the lesson, so she leveled down the complexity of the material and presented it in a simpler way.

    Giáo viên nhận ra rằng học sinh đang gặp khó khăn với bài học nên cô đã giảm bớt độ phức tạp của tài liệu và trình bày theo cách đơn giản hơn.

  • In order to maximize my productivity, I've decided to level down some of the less essential tasks on my to-do list and prioritize those that are more critical.

    Để tối đa hóa năng suất, tôi quyết định giảm bớt một số nhiệm vụ ít quan trọng trong danh sách việc cần làm và ưu tiên những nhiệm vụ quan trọng hơn.

  • Instead of working on a challenging project at my full capacity, I'm going to level down my performance and delegate some of the work to my colleagues to ensure that everything gets done.

    Thay vì làm việc hết khả năng của mình trong một dự án đầy thử thách, tôi sẽ giảm bớt hiệu suất và giao một số công việc cho đồng nghiệp để đảm bảo mọi việc được hoàn thành.

  • The train conductor warned the passengers that due to construction on the track, the train's speed will have to be leveled down to ensure their safety.

    Người soát vé tàu cảnh báo hành khách rằng do đang thi công đường ray nên tốc độ tàu sẽ phải giảm xuống để đảm bảo an toàn.

  • As the storm approached, the pilot realized that he needed to level down the altitude of the plane to avoid being struck by lightning.

    Khi cơn bão đến gần, phi công nhận ra rằng anh cần phải hạ độ cao của máy bay xuống để tránh bị sét đánh.

  • During a fire drill, the firefighters are instructed to level down their equipment and gear to make it more manageable and practical for the specific situation.

    Trong quá trình diễn tập chữa cháy, lính cứu hỏa được hướng dẫn hạ thấp thiết bị và đồ dùng của mình để dễ quản lý và thực tế hơn trong tình huống cụ thể.