danh từ
trừ
the minus sign: dấu trừ
(thông tục) thiếu, mất, không còn
minus charge: (vật lý) điện tích âm
tính từ
trừ
the minus sign: dấu trừ
âm
minus charge: (vật lý) điện tích âm
(phép toán) trừ
/ˈmʌɪnəs/Từ "minus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minus," có nghĩa là "less" hoặc "nhỏ hơn". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "emminus," có nguồn gốc từ tiếng Latin "minus." Nghĩa của từ này dần thay đổi để chỉ cụ thể hành động trừ hoặc lấy đi. Vào thế kỷ 16, ký hiệu "-" được giới thiệu như một cách viết tắt cho từ "minus," và ký hiệu này vẫn là ký hiệu chuẩn cho phép trừ trong toán học. Ngày nay, từ "minus" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm toán học, phép đo lường và ngôn ngữ hàng ngày, để chỉ sự giảm bớt hoặc thu nhỏ. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, nguồn gốc của từ này vẫn bắt nguồn từ khái niệm tiếng Latin là "less" hoặc "nhỏ hơn".
danh từ
trừ
the minus sign: dấu trừ
(thông tục) thiếu, mất, không còn
minus charge: (vật lý) điện tích âm
tính từ
trừ
the minus sign: dấu trừ
âm
minus charge: (vật lý) điện tích âm
used when you subtract (= take away) one number or thing from another one
được sử dụng khi bạn trừ (= lấy đi) một số hoặc vật từ số khác
Bảy trừ ba bằng bốn (7 − 3 = 4).
Liên Xô cũ, trừ các nước cộng hòa Baltic và Georgia
used to express temperature below zero degrees
dùng để biểu thị nhiệt độ dưới 0 độ
Đó là âm mười.
Nhiệt độ giảm xuống âm 28 độ C (-28°C).
without something that was there before
không có thứ gì đó đã có trước đó
Chúng ta sẽ không có ô tô trong một thời gian.
Nhóm nhận thấy mình thiếu một người chơi bass.