Định nghĩa của từ relent

relentverb

TUYỆT VỜI

/rɪˈlent//rɪˈlent/

Từ "relent" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "relenter," có nghĩa là trở nên mệt mỏi, kiệt sức hoặc thư giãn. Từ tiếng Anh trung đại này được chuyển thể thành "relencen", có nghĩa tương tự. Cách sử dụng ban đầu của từ này chủ yếu được dùng để mô tả thái độ của một người, động vật hoặc tình huống ban đầu rất dữ dội hoặc cam kết, nhưng cuối cùng lại yếu đi hoặc thư giãn. Theo thời gian, ý nghĩa của "relent" đã thay đổi. Theo lịch sử được ghi lại, ý nghĩa của nó đã chuyển sang biểu thị sự chấm dứt miễn cưỡng hoặc làm chậm lại một hành động hoặc lực lượng đã cam kết. Lần đầu tiên từ này được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại là vào thế kỷ 14, khi đó nó biểu thị sự thư giãn hoặc thoải mái của tâm hồn hoặc trí óc. Sau đó, vào khoảng thế kỷ 16, nó biểu thị một thứ gì đó đang tan vỡ hoặc bắt đầu chậm lại vì áp lực hoặc cường độ giảm. Hiện nay, từ "relent" thường được sử dụng để ám chỉ việc giảm bớt hoặc làm chậm lại một lực tác động, cảm giác hoặc hoạt động; biểu thị sự ngừng lại, chấm dứt hoặc giảm bớt. Hơn nữa, nó cũng có thể biểu thị việc dừng lại hoặc chấm dứt cơn giận dữ hoặc bạo lực, ngụ ý sự tha thứ, thương xót hoặc khoan hồng. Nhìn chung, từ "relent" đã chuyển từ việc mô tả sự thư giãn hoặc mệt mỏi sang biểu thị sự dừng lại hoặc điều độ của một hành vi hoặc đặc điểm tận tụy.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningbớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại

meaningmủi lòng, động lòng thương

namespace

to finally agree to something after refusing

cuối cùng đồng ý với một cái gì đó sau khi từ chối

Ví dụ:
  • ‘Well, just for a little while then,’ she said, finally relenting.

    “Ừ, chỉ một lát thôi,” cô nói, cuối cùng cũng mủi lòng.

  • The government has relented on this issue.

    Chính phủ đã nhượng bộ về vấn đề này.

  • The rain poured down relentlessly for hours, soaking everything in its path.

    Trận mưa như trút nước kéo dài trong nhiều giờ, nhấn chìm mọi thứ trên đường đi.

  • The cold wind howled through the countryside, its relentless force causing trees to bend and branches to snap.

    Gió lạnh gào thét khắp vùng nông thôn, sức mạnh không ngừng của nó khiến cây cối cong queo và cành cây gãy.

  • She stared at the clock, which seemed to tick relentlessly, marking each second with a steady tick-tock.

    Cô nhìn chằm chằm vào chiếc đồng hồ, dường như nó đang tích tắc không ngừng nghỉ, đánh dấu từng giây bằng tiếng tích tắc đều đặn.

Từ, cụm từ liên quan

to become less determined, strong, etc.

trở nên ít quyết tâm hơn, mạnh mẽ hơn, v.v.

Ví dụ:
  • After two days the rain relented.

    Sau hai ngày mưa đã tạnh.

  • The police will not relent in their fight against crime.

    Cảnh sát sẽ không chùn bước trong cuộc chiến chống tội phạm.

  • The government considered making everybody pay the tax but relented.

    Chính phủ cân nhắc việc bắt mọi người phải nộp thuế nhưng đã nhượng bộ.