Định nghĩa của từ abatement

abatementnoun

giảm bớt

/əˈbeɪtmənt//əˈbeɪtmənt/

"Abatement" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "abatement," có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "hạ thấp". Động từ "abater" có nghĩa là "đánh bại" hoặc "giảm bớt", phản ánh ý nghĩa giảm bớt một cái gì đó, như giá cả hoặc thuế. Theo thời gian, "abatement" mang nhiều ý nghĩa pháp lý và kỹ thuật khác nhau, ám chỉ việc giảm bớt những thứ như khiếu nại pháp lý, thuế và ô nhiễm môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt

meaningsự hạ (giá), sự bớt (giá)

meaningsự chấm dứt, sự thanh toán

namespace
Ví dụ:
  • The environmental agency proposed a new abatement plan to reduce air pollution in the city.

    Cơ quan môi trường đã đề xuất một kế hoạch giảm thiểu mới để giảm ô nhiễm không khí trong thành phố.

  • The company's efforts at abatement of noise pollution have received praise from local residents.

    Những nỗ lực của công ty trong việc giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn đã nhận được lời khen ngợi từ người dân địa phương.

  • Due to the successful implementation of abatement measures, the level of water pollution in the nearby river has decreased significantly.

    Nhờ thực hiện thành công các biện pháp giảm thiểu, mức độ ô nhiễm nước ở con sông gần đó đã giảm đáng kể.

  • The abatement agreement signed by both parties outlines the actions that will be taken to mitigate the nuisance caused by excessive noise.

    Thỏa thuận giảm thiểu được ký kết bởi cả hai bên nêu rõ các hành động sẽ được thực hiện để giảm thiểu sự phiền toái do tiếng ồn quá mức gây ra.

  • As part of the construction project, measures for abatement of dust have been put in place to minimize discomfort for nearby residents.

    Là một phần của dự án xây dựng, các biện pháp giảm bụi đã được áp dụng để giảm thiểu sự khó chịu cho cư dân sống gần đó.

  • The use of abatement technologies has allowed the industry to significantly reduce its carbon footprint.

    Việc sử dụng các công nghệ giảm thiểu đã cho phép ngành công nghiệp giảm đáng kể lượng khí thải carbon.

  • The addition of abatement equipment to the factory's operations has markedly lessened the intensity of the odor emanating from the site.

    Việc bổ sung thiết bị xử lý mùi vào hoạt động của nhà máy đã làm giảm đáng kể cường độ mùi hôi phát ra từ khu vực này.

  • The government's abatement program aims to provide financial assistance to those negatively affected by pollution-related health issues.

    Chương trình giảm thiểu của chính phủ nhằm mục đích cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các vấn đề sức khỏe liên quan đến ô nhiễm.

  • Following the implementation of abatement procedures, the level of industrial waste discharge has observed a noticeable decrease.

    Sau khi thực hiện các biện pháp giảm thiểu, mức độ xả thải chất thải công nghiệp đã giảm đáng kể.

  • The community group's agitation for abatement of light pollution has led to the installation of motion sensor lights that have minimized disturbances caused by unwarranted brightness.

    Phong trào đấu tranh của nhóm cộng đồng nhằm giảm thiểu ô nhiễm ánh sáng đã dẫn đến việc lắp đặt đèn cảm biến chuyển động giúp giảm thiểu tối đa sự nhiễu loạn do độ sáng không mong muốn gây ra.