Định nghĩa của từ taper off

taper offphrasal verb

giảm dần

////

Từ "taper off" là một cụm động từ có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "teaprian", có nghĩa là "giảm dần" hoặc "giảm dần". Từ tiếng Anh cổ dần dần phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "tepen", vẫn giữ nguyên nghĩa là "giảm bớt" hoặc "giảm dần". Từ "taper", có nghĩa là "thu hẹp dần" hoặc "giảm độ dày", cũng có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại. Cụm động từ hiện đại "taper off" kết hợp hai từ tiếng Anh trung đại này để tạo ra một cách diễn đạt mới, phức tạp hơn. Thuật ngữ "taper off" có thể được định nghĩa là sự giảm dần hoặc thu hẹp dần của một cái gì đó, thường là một quá trình hoặc hoạt động. Về cơ bản, nó mô tả sự thu hẹp dần hoặc suy yếu dần của một tình huống, tương tự như cách một vật thể thu hẹp dần dần về kích thước hoặc chiều rộng. Cụm động từ đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả việc giảm sử dụng thuốc hoặc sự suy yếu dần dần của một căn bệnh hoặc tình trạng bệnh tật. Nó cũng có thể ám chỉ sự giảm dần cường độ của một hoạt động thể chất, chẳng hạn như việc giảm thói quen học tập ban đêm hoặc giảm tần suất các cuộc gọi điện thoại đường dài. Nhìn chung, "taper off" đã trở thành một thành phần quan trọng và năng động của tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • After months of intense workouts, Sarah's exhaustion finally started to taper off.

    Sau nhiều tháng tập luyện cường độ cao, cuối cùng Sarah cũng bắt đầu cảm thấy kiệt sức.

  • The fever that had plagued Tim for days began to taper off, and he could finally sleep through the night.

    Cơn sốt hành hạ Tim nhiều ngày đã bắt đầu thuyên giảm và cuối cùng anh có thể ngủ suốt đêm.

  • As the sun started to rise, the sound of traffic slowly began to taper off, replaced by the peaceful chirping of birds.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc, tiếng ồn của giao thông dần lắng xuống, thay vào đó là tiếng chim hót líu lo.

  • The rush of adrenaline that Mark had been experiencing during his presentation tapered off as he took his seat in the conference room.

    Cảm giác phấn khích mà Mark đã trải qua trong suốt bài thuyết trình của mình đã giảm dần khi anh ngồi vào chỗ trong phòng hội nghị.

  • The rain that had been pelting down for hours finally began to taper off, and people could be seen emerging from their homes to survey the damage.

    Trận mưa như trút nước trong nhiều giờ cuối cùng cũng bắt đầu tạnh dần, và người dân có thể nhìn thấy họ ra khỏi nhà để kiểm tra thiệt hại.

  • As the hikers approached the summit, the altitude sickness that had been plaguing them started to taper off, and they could finally catch their breath.

    Khi những người đi bộ đường dài đến gần đỉnh núi, chứng say độ cao hành hạ họ bắt đầu giảm bớt và cuối cùng họ có thể thở lại được.

  • The pain that Emily had been feeling after the operation slowly began to taper off, and she was finally able to get out of bed.

    Cơn đau mà Emily phải chịu sau ca phẫu thuật dần dần giảm bớt và cuối cùng cô đã có thể ra khỏi giường.

  • The excitement that had been building up for weeks leading up to the parade finally began to taper off as the crowds dispersed.

    Sự phấn khích tích tụ trong nhiều tuần trước cuộc diễu hành cuối cùng cũng bắt đầu lắng xuống khi đám đông tản đi.

  • The wind that had been howling through the town finally began to taper off, and the streets cleared up for the evening.

    Cơn gió hú khắp thị trấn cuối cùng cũng bắt đầu yếu dần, và đường phố trở nên thông thoáng vào buổi tối.

  • As the day came to a close, the noise level in the bustling city gradually began to taper off, replaced by the soothing silence of the night.

    Khi ngày sắp tàn, mức độ ồn ào của thành phố nhộn nhịp dần dần lắng xuống, thay vào đó là sự tĩnh lặng êm dịu của màn đêm.