Định nghĩa của từ emissary

emissarynoun

sứ giả

/ˈemɪsəri//ˈemɪseri/

Từ "emissary" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "emissier", bắt nguồn từ tiếng Latin "emittere", có nghĩa là "gửi đi". Vào thời trung cổ, một sứ giả là một người được một thẩm quyền cao hơn cử đi, chẳng hạn như một vị vua hoặc một người cai trị, để đại diện cho lợi ích của họ và đàm phán với các cường quốc khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh ngoại giao, với một sứ giả đóng vai trò là đại sứ hoặc phái viên. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ người nào được cử đi thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể, dù là chính thức hay không chính thức. Ngày nay, từ "emissary" thường được sử dụng trong cả bối cảnh chính thức và không chính thức để chỉ một người đại diện cho một nhóm hoặc tổ chức với một năng lực cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphái viên, phái viên mật

namespace
Ví dụ:
  • The United Nations appointed a diplomat from Afghanistan as their emissary to negotiate a peace agreement with the Taliban.

    Liên Hợp Quốc đã bổ nhiệm một nhà ngoại giao từ Afghanistan làm phái viên để đàm phán một thỏa thuận hòa bình với Taliban.

  • The Vatican dispatched an emissary to meet with the Pope's disgraced former secretary to discuss his resignation from the Catholic Church.

    Tòa thánh Vatican đã cử một phái viên đến gặp cựu thư ký của Giáo hoàng để thảo luận về việc ông từ chức khỏi Giáo hội Công giáo.

  • The government's special envoy, serving as an emissary, traveled to Russia to restore diplomatic relations that had been severed due to a political dispute.

    Đặc phái viên của chính phủ, với tư cách là sứ giả, đã tới Nga để khôi phục quan hệ ngoại giao đã bị cắt đứt do tranh chấp chính trị.

  • The embassy's emissary worked tirelessly to mediate a conflict between two nations, preventing it from escalating into a full-blown war.

    Sứ giả của đại sứ quán đã làm việc không biết mệt mỏi để làm trung gian hòa giải xung đột giữa hai quốc gia, ngăn chặn nó leo thang thành một cuộc chiến tranh toàn diện.

  • A trusted representative of the king was chosen as his emissary to broker a peace deal between two rival powerhouses in his kingdom.

    Một đại diện đáng tin cậy của nhà vua đã được chọn làm sứ giả để làm trung gian cho một thỏa thuận hòa bình giữa hai thế lực đối địch trong vương quốc của ông.

  • In the wake of a diplomatic spat, the ambassador from a neighboring country was appointed as a special emissary to discuss measures for improving bilateral relations.

    Sau một cuộc tranh cãi ngoại giao, đại sứ của một quốc gia láng giềng đã được bổ nhiệm làm đặc phái viên để thảo luận về các biện pháp cải thiện quan hệ song phương.

  • The head of state's emissary played a crucial role in resolving a humanitarian crisis by delivering supplies to people affected by a disaster.

    Sứ giả của nguyên thủ quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng nhân đạo bằng cách cung cấp hàng cứu trợ cho những người dân bị ảnh hưởng bởi thảm họa.

  • The government's emissary exchanged covert messages with rebel representatives in a delicate negotiation to end insurgent violence.

    Sứ giả của chính phủ đã trao đổi thông điệp bí mật với đại diện phiến quân trong một cuộc đàm phán tế nhị nhằm chấm dứt bạo lực của phiến quân.

  • A well-regarded academic was named an emissary of the university's board of trustees to represent them at a conference on higher education policy.

    Một học giả có uy tín đã được bổ nhiệm làm sứ giả của hội đồng quản trị trường đại học để đại diện cho họ tại một hội nghị về chính sách giáo dục đại học.

  • The leader's emissary traveled to an allied nation to deliver a message of goodwill and enhance the existing policy framework with the host country.

    Sứ giả của nhà lãnh đạo đã tới một quốc gia đồng minh để truyền tải thông điệp thiện chí và tăng cường khuôn khổ chính sách hiện hành với quốc gia chủ nhà.