Định nghĩa của từ legalize

legalizeverb

hợp pháp hóa

/ˈliːɡəlaɪz//ˈliːɡəlaɪz/

"Legalize" bắt nguồn từ tiếng Latin "legalis," có nghĩa là "lawful" hoặc "thuộc về luật pháp." "Legalis" là một từ phái sinh của "lex," có nghĩa là "luật pháp." Hậu tố "-ize" được thêm vào "legal" vào thế kỷ 16 để tạo ra động từ "legalize," có nghĩa là "làm cho hợp pháp" hoặc "cấp địa vị pháp lý cho." Vì vậy, "legalize" theo nghĩa đen có nghĩa là "làm cho cái gì đó theo luật pháp."

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninghợp pháp hoá

meaningcông nhận, chứng nhận (về pháp lý)

namespace
Ví dụ:
  • The government is currently discussing the possibility of legalizing marijuana for both medical and recreational use.

    Chính phủ hiện đang thảo luận về khả năng hợp pháp hóa cần sa cho cả mục đích y tế và giải trí.

  • Advocates have been pushing for the legalization of assisted suicide for terminally ill patients.

    Những người ủng hộ đã thúc đẩy việc hợp pháp hóa việc hỗ trợ tự tử cho những bệnh nhân giai đoạn cuối.

  • The company's new product will be legalized for sale in all 50 states by next month.

    Sản phẩm mới của công ty sẽ được hợp pháp hóa để bán tại tất cả 50 tiểu bang vào tháng tới.

  • The bill to legalize online gambling has recently been passed in the state legislature.

    Dự luật hợp pháp hóa cờ bạc trực tuyến vừa được cơ quan lập pháp tiểu bang thông qua.

  • Lawmakers are considering legalizing same-sex marriage in order to extend legal protections to same-sex couples.

    Các nhà lập pháp đang cân nhắc hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới để mở rộng sự bảo vệ pháp lý cho các cặp đôi đồng giới.

  • The government is in the process of legalizing ride-sharing services like Uber and Lyft, which have been operating in a legal gray area.

    Chính phủ đang trong quá trình hợp pháp hóa các dịch vụ chia sẻ xe như Uber và Lyft, vốn đang hoạt động trong vùng xám pháp lý.

  • After decades of prohibition, cocaine has been legalized for medical research purposes.

    Sau nhiều thập kỷ bị cấm, cocaine đã được hợp pháp hóa cho mục đích nghiên cứu y tế.

  • Following its acquisition by a larger corporation, the merger between the two companies has been legally approved.

    Sau khi được một tập đoàn lớn hơn mua lại, việc sáp nhập giữa hai công ty đã được pháp luật chấp thuận.

  • The city has announced plans to legalize street performers, making it easier for musicians and other artists to earn a living in public spaces.

    Thành phố đã công bố kế hoạch hợp pháp hóa những người biểu diễn đường phố, giúp các nhạc sĩ và nghệ sĩ khác dễ dàng kiếm sống ở không gian công cộng hơn.

  • The international community has called on North Korea to legalize and regulate its nuclear weapons program in order to prevent further conflict.

    Cộng đồng quốc tế đã kêu gọi Triều Tiên hợp pháp hóa và quản lý chương trình vũ khí hạt nhân của mình để ngăn chặn xung đột tiếp theo.