Định nghĩa của từ codify

codifyverb

hệ thống hóa

/ˈkəʊdɪfaɪ//ˈkɑːdɪfaɪ/

Từ "codify" bắt nguồn từ tiếng Latin "codex", có nghĩa là "trunk" hoặc "khối". Ở La Mã cổ đại, "codex" dùng để chỉ một tập hợp các tác phẩm được đóng lại thành một tập, tương tự như một cuốn sách hiện đại. Theo thời gian, "codex" có nghĩa là một tập hợp các luật hoặc quy tắc có hệ thống. Từ tiếng Anh "codify" xuất hiện vào thế kỷ 17, có nghĩa là sắp xếp các luật hoặc quy tắc thành một bộ luật có hệ thống và có tổ chức. Do đó, "codify" phản ánh ý tưởng về việc đưa ra một khối lượng quy tắc mạch lạc từ một tập hợp các quy định có khả năng đa dạng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ

meaningsự chuyển sang mật mã

meaninghệ thống hoá

typeDefault

meaningđánh mã

namespace
Ví dụ:
  • The legal system is currently codifying a new set of criminal laws to better protect victims and deter crimes.

    Hệ thống pháp luật hiện đang soạn thảo một bộ luật hình sự mới để bảo vệ nạn nhân tốt hơn và ngăn chặn tội phạm.

  • The board of directors has appointed a committee to codify the company's policies and procedures to ensure consistency and clarity across all departments.

    Hội đồng quản trị đã chỉ định một ủy ban để hệ thống hóa các chính sách và quy trình của công ty nhằm đảm bảo tính nhất quán và rõ ràng trên tất cả các phòng ban.

  • In order to standardize internal processes, the operations team is working on codifying best practices and creating standard operating procedures.

    Để chuẩn hóa các quy trình nội bộ, nhóm vận hành đang nỗ lực mã hóa các thông lệ tốt nhất và tạo ra các quy trình vận hành chuẩn.

  • The accounting department is currently in the process of codifying the organization's financial reporting standards to align with industry best practices.

    Phòng kế toán hiện đang trong quá trình mã hóa các tiêu chuẩn báo cáo tài chính của tổ chức để phù hợp với thông lệ tốt nhất của ngành.

  • The software development team is codifying the company's programming standards to promote consistency across all projects.

    Nhóm phát triển phần mềm đang mã hóa các tiêu chuẩn lập trình của công ty để thúc đẩy tính nhất quán trong mọi dự án.

  • The government has decided to codify traditional customs and values into a formal legal framework to protect the rights of ethnic and religious minorities.

    Chính phủ đã quyết định đưa các phong tục và giá trị truyền thống vào khuôn khổ pháp lý chính thức để bảo vệ quyền của các nhóm dân tộc và tôn giáo thiểu số.

  • The healthcare sector has been working to codify medical research data and clinical findings to make it more accessible and useful to the broader scientific community.

    Ngành chăm sóc sức khỏe đã nỗ lực mã hóa dữ liệu nghiên cứu y khoa và các phát hiện lâm sàng để giúp cộng đồng khoa học nói chung dễ tiếp cận và hữu ích hơn.

  • The country's education system is in the process of codifying learning outcomes and assessment criteria to ensure a consistent and high-quality education for all students.

    Hệ thống giáo dục của đất nước đang trong quá trình mã hóa kết quả học tập và tiêu chí đánh giá để đảm bảo nền giáo dục đồng đều và chất lượng cao cho tất cả học sinh.

  • The military is currently in the process of codifying protocols and procedures for responding to a range of potential emergencies and crises.

    Quân đội hiện đang trong quá trình mã hóa các giao thức và quy trình để ứng phó với nhiều tình huống khẩn cấp và khủng hoảng tiềm ẩn.

  • The government's committee on climate change is working to codify policies and strategies for mitigating the impacts of climate change and transitioning to a low-carbon economy.

    Ủy ban về biến đổi khí hậu của chính phủ đang nỗ lực biên soạn các chính sách và chiến lược nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp.