Định nghĩa của từ enshrine

enshrineverb

cất giữ

/ɪnˈʃraɪn//ɪnˈʃraɪn/

Từ "enshrine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Từ tiếng La-tinh "s sacrifices" có nghĩa là "thánh hóa" hoặc "cung hiến", trong khi từ tiếng Pháp cổ "enshriner" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng La-tinh "in sacerdote", có nghĩa là "ở một nơi linh thiêng". Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "enshrine" có từ thế kỷ 14, khi nó ám chỉ hành động đặt một thứ gì đó, thường là một vật thể hoặc hiện vật, ở một địa điểm linh thiêng hoặc nghi lễ, chẳng hạn như đền thờ hoặc bàn thờ, để tôn vinh hoặc tôn kính nó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng long trọng hoặc chính thức tuyên bố hoặc cống hiến một thứ gì đó, chẳng hạn như một nguyên tắc hoặc mục đích, là thiêng liêng hoặc bất khả xâm phạm. Ngày nay, "enshrine" thường được sử dụng theo nghĩa bóng hơn để mô tả quá trình nâng cao hoặc thánh hóa một ý tưởng, truyền thống hoặc lối sống.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng

meaninglà nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý)

namespace
Ví dụ:
  • The constitution of the country enshrines the fundamental rights of its citizens.

    Hiến pháp của đất nước này ghi nhận các quyền cơ bản của công dân.

  • The organization's values have been enshrined in its code of conduct.

    Các giá trị của tổ chức đã được ghi nhận trong quy tắc ứng xử của tổ chức.

  • The principles of environmental conservation have been enshrined in international law.

    Các nguyên tắc bảo tồn môi trường đã được ghi nhận trong luật pháp quốc tế.

  • The commitment to social justice is enshrined in the mission statement of the charity.

    Cam kết về công lý xã hội được ghi rõ trong tuyên bố sứ mệnh của tổ chức từ thiện.

  • The importance of honesty and integrity is enshrined in the company's code of ethics.

    Tầm quan trọng của sự trung thực và liêm chính được ghi nhận trong quy tắc đạo đức của công ty.

  • The memories of loved ones can be enshrined in a memorial service or a special monument.

    Những kỷ niệm về người thân yêu có thể được lưu giữ trong một buổi lễ tưởng niệm hoặc một tượng đài đặc biệt.

  • The cherished family traditions have been enshrined in the family's annual celebrations.

    Những truyền thống gia đình đáng trân trọng đã được lưu giữ trong các lễ kỷ niệm thường niên của gia đình.

  • The dedicated volunteers have enshrined their passion for the cause by founding a nonprofit organization.

    Những tình nguyện viên tận tụy đã thể hiện niềm đam mê của mình bằng cách thành lập một tổ chức phi lợi nhuận.

  • The beliefs of the religious community have been enshrined in the holy scriptures.

    Niềm tin của cộng đồng tôn giáo đã được ghi nhận trong kinh thánh.

  • The ideals of freedom and democracy are enshrined in the country's national anthem.

    Những lý tưởng về tự do và dân chủ được ghi nhận trong quốc ca của đất nước này.