Định nghĩa của từ legitimize

legitimizeverb

hợp pháp hóa

/lɪˈdʒɪtəmaɪz//lɪˈdʒɪtəmaɪz/

Từ "legitimize" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "legitimus" và "legitimare". "Legitimus" có nghĩa là "lawful" hoặc "hợp lệ", và "legitimare" có nghĩa là "làm cho hợp pháp". Thuật ngữ "legitimize" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để có nghĩa là "làm cho hợp pháp hoặc hợp pháp". Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng công nhận chính thức hoặc hợp lệ cho một cái gì đó, chẳng hạn như chính phủ, tổ chức hoặc yêu sách. Theo nghĩa rộng hơn, hợp pháp hóa một cái gì đó có nghĩa là trao cho nó cảm giác có thẩm quyền, đúng đắn về mặt đạo đức hoặc khả năng chấp nhận của xã hội. Điều này có thể đạt được thông qua nhiều phương tiện khác nhau, chẳng hạn như sự công nhận hợp pháp, sự chứng thực của công chúng hoặc sự hoan nghênh của giới phê bình. Trong suốt lịch sử, khái niệm hợp pháp hóa đã đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình các cấu trúc quyền lực, chuẩn mực xã hội và các giá trị văn hóa.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninghợp pháp hoá

meaningchính thống hoá

namespace

to make something that is wrong or unfair seem acceptable

làm cho điều gì đó sai trái hoặc bất công có vẻ chấp nhận được

Ví dụ:
  • The movie has been criticized for apparently legitimizing violence.

    Bộ phim đã bị chỉ trích vì dường như hợp pháp hóa bạo lực.

to make something legal

làm cho cái gì đó trở nên hợp pháp

Từ, cụm từ liên quan

to give a child whose parents are not married to each other the same rights as those whose parents are

trao cho những đứa trẻ có cha mẹ không kết hôn với nhau những quyền giống như những đứa trẻ có cha mẹ là