Định nghĩa của từ legalization

legalizationnoun

hợp pháp hóa

/ˌliːɡəlaɪˈzeɪʃn//ˌliːɡələˈzeɪʃn/

Từ "legalization" bắt nguồn từ tiếng Latin "legalis," có nghĩa là "lawful" hoặc "liên quan đến luật pháp." Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. "Hợp pháp hóa" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ization," chỉ ra quá trình hợp pháp hóa một cái gì đó. Nó mô tả hành động làm cho một cái gì đó trước đây là bất hợp pháp hoặc bị cấm trở thành hợp pháp thông qua hành động chính thức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hợp pháp hoá

meaningsự công nhận, sự chứng nhận (về pháp lý)

namespace
Ví dụ:
  • The legalization of marijuana is being debated in the state legislature.

    Việc hợp pháp hóa cần sa đang được tranh luận tại cơ quan lập pháp của tiểu bang.

  • The process of legalizing same-sex marriage is currently underway.

    Quá trình hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới hiện đang được tiến hành.

  • Despite the benefits, some argue against the legalization of euthanasia.

    Bất chấp những lợi ích, một số người phản đối việc hợp pháp hóa an tử.

  • The paper addresses the complex issue of legalizing assisted suicide.

    Bài báo đề cập đến vấn đề phức tạp trong việc hợp pháp hóa việc hỗ trợ tự tử.

  • The legalization of soft drugs has sparked a contentious debate in many European countries.

    Việc hợp pháp hóa ma túy nhẹ đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt ở nhiều nước châu Âu.

  • The bill to legalize prostitution has been approved by the parliament.

    Dự luật hợp pháp hóa mại dâm đã được quốc hội thông qua.

  • Some argue that the legalization of opioids could help combat addiction rather than criminalizing it.

    Một số người cho rằng việc hợp pháp hóa thuốc phiện có thể giúp chống lại chứng nghiện thay vì hình sự hóa nó.

  • The governor has announced his plans to veto the bill legalizing casinos in the state.

    Thống đốc đã công bố kế hoạch phủ quyết dự luật hợp pháp hóa sòng bạc trong tiểu bang.

  • The legalization of medical marijuana has led to a surge in demand for cannabis products.

    Việc hợp pháp hóa cần sa y tế đã dẫn đến nhu cầu về các sản phẩm cần sa tăng vọt.

  • The push to legalize recreational marijuana has gained momentum in recent years, with several states passing such laws.

    Phong trào hợp pháp hóa cần sa giải trí đã trở nên sôi động hơn trong những năm gần đây khi một số tiểu bang đã thông qua luật này.