tính từ
(thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judiciary)
the judicial bench: các quan toà
a judicial assembly: toà án
to take (bring) judicial proceedings against someone: truy tố ai tại toà
do toà án xét xử, do toà quyết định
a judicial separation: sự biệt cư do toà quyết định
bị Chúa trừng phạt
judicial blindnest: sự mù quáng do Chúa trừng phạt