Định nghĩa của từ decriminalization

decriminalizationnoun

phi hình sự hóa

/diːˌkrɪmɪnəlaɪˈzeɪʃn//diːˌkrɪmɪnələˈzeɪʃn/

Từ "decriminalization" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ "phi hình sự hóa" bắt nguồn từ tiếng Latin "de" nghĩa là "from" hoặc "away" và "criminalize" bắt nguồn từ tiếng Latin "crimen" nghĩa là "crime" hoặc "tội phạm". Từ "decriminalization" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh cải cách hình sự của châu Âu, đặc biệt là ở Ý và Pháp. Nó đề cập đến hành động loại bỏ một số hành vi hoặc hoạt động khỏi luật hình sự, về cơ bản là phi hình sự hóa chúng. Cách tiếp cận này nhằm mục đích giảm gánh nặng cho hệ thống tư pháp hình sự và tập trung vào phục hồi chức năng thay vì trừng phạt. Kể từ đó, khái niệm phi hình sự hóa đã được áp dụng cho nhiều vấn đề khác nhau, bao gồm sử dụng ma túy, quan hệ đồng giới và các tội nhẹ. Ngày nay, việc phi hình sự hóa thường được ủng hộ như một cách tiếp cận nhân đạo và hiệu quả để giải quyết các vấn đề xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The government's decision to decriminalize marijuana has led to a significant decrease in arrests for drug-related offenses.

    Quyết định hợp pháp hóa cần sa của chính phủ đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể số vụ bắt giữ vì các tội liên quan đến ma túy.

  • Advocates have been pushing for the decriminalization of prostitution, arguing that it will help to reduce crime and protect sex workers.

    Những người ủng hộ đã thúc đẩy việc hợp pháp hóa mại dâm, lập luận rằng điều này sẽ giúp giảm tội phạm và bảo vệ người hành nghề mại dâm.

  • After decades of criminalization, many countries are now considering the decriminalization of same-sex marriage in order to provide greater protection for the rights of their citizens.

    Sau nhiều thập kỷ hình sự hóa, nhiều quốc gia hiện đang cân nhắc việc hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới để bảo vệ tốt hơn quyền của công dân.

  • The decriminalization of abortion has resulted in fewer dangerous and clandestine procedures, as well as improved maternal health outcomes.

    Việc hợp pháp hóa phá thai đã làm giảm các thủ thuật nguy hiểm và bí mật, cũng như cải thiện sức khỏe bà mẹ.

  • The decriminalization of possessing small amounts of drugs for personal use has taken the pressure off law enforcement resources and allowed them to focus on serious crimes.

    Việc hợp pháp hóa việc sở hữu một lượng nhỏ ma túy để sử dụng cá nhân đã giảm bớt áp lực cho lực lượng thực thi pháp luật và cho phép họ tập trung vào các tội phạm nghiêm trọng.

  • Decriminalization of vagrancy laws has helped to address homelessness by freeing people from the risk of criminal penalties, and providing resources to address underlying health and social issues.

    Việc hợp pháp hóa luật về người lang thang đã giúp giải quyết tình trạng vô gia cư bằng cách giải thoát mọi người khỏi nguy cơ bị phạt hình sự và cung cấp nguồn lực để giải quyết các vấn đề sức khỏe và xã hội tiềm ẩn.

  • Decriminalization of trespassing in certain contexts, such as when individuals seek refuge during natural disasters, has prevented unnecessary arrests and ensured that people can safely shelter themselves.

    Việc hợp pháp hóa hành vi xâm phạm trái phép trong một số bối cảnh nhất định, chẳng hạn như khi cá nhân tìm nơi trú ẩn trong thảm họa thiên nhiên, đã ngăn chặn các vụ bắt giữ không cần thiết và đảm bảo rằng mọi người có thể tự trú ẩn an toàn.

  • The continued criminalization of some forms of mental illness in many countries creates unnecessary harm to individuals, and the decriminalization of mental health concerns can lead to better treatment options and outcomes.

    Việc tiếp tục hình sự hóa một số dạng bệnh tâm thần ở nhiều quốc gia gây ra tác hại không đáng có cho cá nhân, và việc phi hình sự hóa các vấn đề sức khỏe tâm thần có thể mang lại các lựa chọn và kết quả điều trị tốt hơn.

  • Protest organizing and activism is not a crime, and the decriminalization of peaceful assembly allows individuals to actively participate in democratic processes without fear of criminal penalties.

    Việc tổ chức biểu tình và hoạt động không phải là tội phạm, và việc hợp pháp hóa việc tụ tập ôn hòa cho phép mọi người tích cực tham gia vào các tiến trình dân chủ mà không sợ bị phạt hình sự.

  • Providing access to drug substitution therapies and medication-assisted treatment as alternatives to criminal penalties is a compassionate approach that can lead to better outcomes for individuals struggling with drug use.

    Cung cấp khả năng tiếp cận các liệu pháp thay thế thuốc và điều trị hỗ trợ thuốc như giải pháp thay thế cho hình phạt hình sự là một cách tiếp cận đầy lòng trắc ẩn có thể mang lại kết quả tốt hơn cho những cá nhân đang phải vật lộn với việc sử dụng ma túy.