Định nghĩa của từ lavish upon

lavish uponphrasal verb

hào phóng

////

Cụm từ "lavish upon" có ý nghĩa bắt nguồn từ cách sử dụng lịch sử của động từ "to lavish" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "ban tặng một thứ gì đó một cách hào phóng và hào phóng". Giới từ "upon" được thêm vào để chỉ người nhận hành động hào phóng. Cụm từ "lavish upon" được sử dụng ngày nay trong tiếng Anh hiện đại để truyền đạt hành động cho đi dồi dào và xa hoa, thường ngụ ý tình cảm, sự ngưỡng mộ hoặc lòng biết ơn đối với người nhận. Một ví dụ về cụm từ thường được sử dụng này có thể được tìm thấy trong cụm từ "She lavished upon him endless sentiment".

namespace
Ví dụ:
  • The royal wedding was a lavish affair, filled with extravagant decorations, ornate gowns, and an abundance of delicious food.

    Đám cưới hoàng gia là một sự kiện xa hoa, tràn ngập đồ trang trí xa hoa, váy áo lộng lẫy và vô số món ăn ngon.

  • John's parents spared no expense for his lavish birthday bash, hiring a live band, renting out a top-tier restaurant, and ordering an elaborate cake.

    Cha mẹ John không tiếc tiền tổ chức tiệc sinh nhật xa hoa cho anh, thuê cả ban nhạc, thuê hẳn một nhà hàng sang trọng và đặt một chiếc bánh kem cầu kỳ.

  • The celebrity's mansion was a true testament to opulence, with lavish chandeliers, plush carpets, and marble floors fit for a king.

    Ngôi biệt thự của người nổi tiếng thực sự là minh chứng cho sự xa hoa, với những chiếc đèn chùm xa hoa, thảm sang trọng và sàn đá cẩm thạch dành cho vua chúa.

  • The lavish gala night was a philanthropic affair, with grandiose music, delectable cuisine, and an array of exquisite auction items to raise funds for a worthy cause.

    Đêm tiệc xa hoa là một sự kiện từ thiện, với âm nhạc hoành tráng, ẩm thực hấp dẫn và một loạt các mặt hàng đấu giá tinh tế để gây quỹ cho một mục đích chính đáng.

  • The extravagant honeymoon trip took the newlyweds to all the lavish resorts in the Maldives,where they indulged in sumptuous feasts, massages, and water sports.

    Chuyến đi trăng mật xa hoa đưa đôi vợ chồng mới cưới đến tất cả các khu nghỉ dưỡng sang trọng ở Maldives, nơi họ đắm mình trong những bữa tiệc xa hoa, dịch vụ mát-xa và các môn thể thao dưới nước.

  • The lavish suite at the five-star hotel was spacious, with all the luxuries that money could buy, including a jacuzzi tub, a private bar, and a breathtaking view of the city skyline.

    Phòng suite xa hoa tại khách sạn năm sao này rất rộng rãi, có đầy đủ tiện nghi mà tiền có thể mua được, bao gồm bồn tắm nước nóng, quầy bar riêng và tầm nhìn ngoạn mục ra đường chân trời của thành phố.

  • The lavish launch party for the new luxury car brand was an opulent affair, with elegant cars on display, live music, and dancers dressed in sparkling costumes.

    Bữa tiệc ra mắt xa hoa của thương hiệu xe hơi hạng sang mới là một sự kiện xa hoa, với những chiếc xe sang trọng được trưng bày, nhạc sống và các vũ công mặc trang phục lấp lánh.

  • The lavish garden party for the charity was set in a sprawling estate, with lush green lawns, a grand fountain, and delicacies served by uniformed staff.

    Bữa tiệc ngoài trời xa hoa dành cho tổ chức từ thiện được tổ chức tại một khu điền trang rộng lớn, với bãi cỏ xanh tươi, đài phun nước lớn và những món ăn ngon được phục vụ bởi đội ngũ nhân viên mặc đồng phục.

  • The lavish Broadway musical left the audience spellbound, featuring elaborate sets, stunning costumes, and a captivating orchestra.

    Vở nhạc kịch xa hoa trên sân khấu Broadway đã khiến khán giả mê mẩn, với bối cảnh công phu, trang phục ấn tượng và dàn nhạc giao hưởng quyến rũ.

  • The lavish river cruise for couples was a truly romantic experience, complete with candlelit dinners, dancing under the stars, and picturesque views of the scenic waterway.

    Chuyến du ngoạn trên sông xa hoa dành cho các cặp đôi là một trải nghiệm thực sự lãng mạn, với bữa tối dưới ánh nến, khiêu vũ dưới bầu trời đầy sao và khung cảnh đẹp như tranh vẽ của dòng sông.