Định nghĩa của từ bestow

bestowverb

ban cho

/bɪˈstəʊ//bɪˈstəʊ/

Từ "bestow" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bestoyer", có nghĩa là "cung cấp hoặc cung cấp". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "bestiare", có nghĩa là "phân tán hoặc lan truyền". Vào thế kỷ 14, người nói tiếng Anh đã mượn từ "bestow" từ tiếng Pháp cổ, và ban đầu nó có nghĩa là "cung cấp hoặc trang bị cho ai đó thứ gì đó". Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng thành "trao tặng hoặc trao tặng thứ gì đó, đặc biệt là danh dự hoặc lời khen ngợi". Ngày nay, từ "bestow" được dùng để diễn tả hành động trao tặng hoặc ban tặng thứ gì đó, chẳng hạn như trao tặng danh hiệu hoặc lời khen ngợi cho ai đó. Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng khái niệm cốt lõi về việc lan truyền hoặc phân tán vẫn là trọng tâm của ý nghĩa từ này.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho

meaningđể, đặt

exampleto bestow the luggage on the rack: để hành lý lên giá

meaningcho trọ; tìm chỗ ở cho

exampleto bestow someone for the night: cho ai ngủ trọ lại ban đêm

namespace
Ví dụ:
  • The priest bestowed blessings upon the couple during their wedding ceremony.

    Vị linh mục đã ban phước lành cho cặp đôi trong lễ cưới của họ.

  • The teacher bestowed upon the student an A grade for their outstanding achievement in the exam.

    Giáo viên đã trao cho học sinh điểm A vì thành tích xuất sắc của em trong kỳ thi.

  • The author bestowed a literary award upon the winner of the competition for their exceptional writing skills.

    Tác giả đã trao giải thưởng văn học cho người chiến thắng cuộc thi vì kỹ năng viết đặc biệt của họ.

  • The spiritual leader bestowed a sacred object upon the devotee as a token of divine grace.

    Vị lãnh đạo tinh thần ban tặng một vật thiêng liêng cho tín đồ như một dấu hiệu của ân sủng thiêng liêng.

  • The coach bestowed upon the athlete a team captaincy for their exemplary performance both on and off the field.

    Huấn luyện viên đã trao cho vận động viên chức đội trưởng vì thành tích mẫu mực của họ cả trong và ngoài sân cỏ.

  • The minister bestowed a message of hope and peace upon the flock during the Sunday sermon.

    Mục sư đã ban truyền thông điệp hy vọng và hòa bình cho giáo dân trong bài giảng vào Chủ Nhật.

  • The philosopher bestowed upon his students deep insights into the human condition and the nature of existence.

    Nhà triết học đã truyền cho học trò của mình những hiểu biết sâu sắc về tình trạng con người và bản chất của sự tồn tại.

  • The scientist bestowed a prestigious research grant upon the junior researcher for their innovative ideas and meticulous work.

    Nhà khoa học đã trao tặng một khoản tài trợ nghiên cứu danh giá cho nhà nghiên cứu trẻ này vì những ý tưởng sáng tạo và công việc tỉ mỉ của họ.

  • The headmistress bestowed an academic scholarship upon the student based on their outstanding academic record.

    Hiệu trưởng đã trao học bổng cho học sinh này dựa trên thành tích học tập xuất sắc của em.

  • The fashion designer bestowed upon his models a new collection that was a masterpiece of style and elegance.

    Nhà thiết kế thời trang đã trao tặng cho người mẫu của mình một bộ sưu tập mới là kiệt tác về phong cách và sự thanh lịch.