danh từ
sự cung cấp, sự tiếp tế
to supply somebody with something: cung cấp vật gì cho ai
supply and demand: cung và cầu
nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp
an inexhaustible supply of coal: nguồn dự trữ than vô tận
(số nhiều) quân nhu
to supply someone's place: thay thế ai
ngoại động từ
cung cấp, tiếp tế
to supply somebody with something: cung cấp vật gì cho ai
supply and demand: cung và cầu
đáp ứng (nhu cầu...)
an inexhaustible supply of coal: nguồn dự trữ than vô tận
thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)
to supply someone's place: thay thế ai