danh từ
sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở
nội động từ
di cư, di chuyển
đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở
đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua
memories flit through mind: những ký ức vụt qua trong trí óc
flit
/flɪt//flɪt/Từ "flit" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, nó được viết là "fliche" và có nghĩa là "di chuyển đột ngột và nhẹ nhàng" hoặc "chạy trốn nhanh chóng". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fleoccian", có nghĩa là "flee" hoặc "rời đi". "Fliche" đã phát triển theo thời gian, có nhiều dạng khác nhau ở các vùng khác nhau. Ví dụ, ở Scotland, nó trở thành "flette", có nghĩa là "bướm". Ở miền Bắc nước Anh, nó trở thành "flint", có nghĩa là "bướm đêm". Và ở vùng đông nam nước Anh, nơi từ này bắt nguồn, nó đã phát triển thành "flit,", vẫn mang nghĩa là "di chuyển đột ngột và nhanh chóng" cho đến ngày nay. Từ "flit" thường được dùng theo nghĩa bóng để mô tả những thay đổi nhanh chóng và bất ngờ, như trong "he flitted from job to job" hoặc "she flitted from relationship to relationship." Vào đầu những năm 1900, thuật ngữ "flit! flit!" bắt đầu gắn liền với một nhãn hiệu thuốc trừ sâu, vì chiến dịch khuyến khích chủ nhà nhanh chóng và dễ dàng loại bỏ ruồi gây phiền nhiễu khỏi nhà của họ. Mặc dù có lịch sử lâu đời, việc sử dụng "flit" đã giảm đáng kể vào nửa cuối thế kỷ 20, vì những từ phức tạp và cụ thể hơn đã thay thế nó trong cách sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, từ này vẫn được nhiều người nói tiếng Anh công nhận cho đến ngày nay, đặc biệt là những người rất quen thuộc với Quần đảo Anh và phương ngữ khu vực của họ.
danh từ
sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở
nội động từ
di cư, di chuyển
đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở
đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua
memories flit through mind: những ký ức vụt qua trong trí óc
to move lightly and quickly from one place or thing to another
di chuyển nhẹ nhàng và nhanh chóng từ nơi này hoặc vật này sang nơi khác
Bướm bay từ hoa này sang hoa khác.
Anh ta nhảy từ công việc này sang công việc khác.
Một nụ cười lướt qua trên khuôn mặt anh.
Một ý nghĩ thoáng qua tâm trí tôi.
Con bướm bay lượn từ bông hoa này sang bông hoa khác trong vườn.
to change the place where you live, especially secretly in order to avoid paying money that you owe to somebody
thay đổi nơi bạn sống, đặc biệt là bí mật để tránh phải trả số tiền bạn nợ ai đó
Tôi phải chuyển trường mỗi lần bố mẹ tôi bỏ đi.
All matches