Định nghĩa của từ greatness

greatnessnoun

sự vĩ đại

/ˈɡreɪtnəs//ˈɡreɪtnəs/

Từ "greatness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "great", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*grōtaz". Hậu tố "-ness" biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất, khiến "greatness" trở thành trạng thái vĩ đại. Ý nghĩa của "great" đã phát triển theo thời gian, bao gồm kích thước, tầm quan trọng và sự xuất sắc. Do đó, "greatness" đề cập đến phẩm chất có ý nghĩa đặc biệt, ấn tượng hoặc đáng ngưỡng mộ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự to lớn

meaningsự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng

meaningtính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại

namespace

the fact of having high status or a lot of influence

thực tế là có địa vị cao hoặc có nhiều ảnh hưởng

Ví dụ:
  • He was made into a symbol of national greatness.

    Ông được coi là biểu tượng của sự vĩ đại của dân tộc.

  • Napoleon promised to restore France to its former greatness.

    Napoléon hứa sẽ khôi phục nước Pháp trở lại sự vĩ đại trước đây.

  • Michael Jordan's greatness on the basketball court is unmatched in the sport's history.

    Sự vĩ đại của Michael Jordan trên sân bóng rổ là điều chưa từng có trong lịch sử môn thể thao này.

  • The Great Wall of China is a testament to the ancient civilization's remarkable greatness.

    Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là minh chứng cho sự vĩ đại đáng kinh ngạc của nền văn minh cổ đại.

  • Beethoven's compositions continue to display his lasting greatness in the world of music.

    Các tác phẩm của Beethoven tiếp tục thể hiện sự vĩ đại lâu dài của ông trong thế giới âm nhạc.

the quality of being extremely good in ability or quality and therefore admired by many people

phẩm chất cực kỳ tốt về khả năng hoặc phẩm chất và do đó được nhiều người ngưỡng mộ

Ví dụ:
  • The novel's greatness lies in its simplicity.

    Sự vĩ đại của cuốn tiểu thuyết nằm ở sự đơn giản của nó.

  • the greatness of God

    sự vĩ đại của Chúa