Định nghĩa của từ vastness

vastnessnoun

rộng lớn

/ˈvɑːstnəs//ˈvæstnəs/

"Vastness" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "vaste", có nghĩa là "trống rỗng", "hư vô" hoặc "hoang dã". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "vastus", có nghĩa là "empty" hoặc "hoang vắng". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm ý tưởng về kích thước hoặc phạm vi lớn, có thể chịu ảnh hưởng bởi sự liên kết giữa không gian rộng lớn, trống rỗng với quy mô khổng lồ. Do đó, "vastness" mô tả phẩm chất của không gian vô biên, dù là về mặt vật lý, cảm xúc hay trí tuệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la

namespace
Ví dụ:
  • The desert stretched out before him, its vastness filling him with both awe and fear.

    Sa mạc trải dài trước mắt anh, sự bao la của nó khiến anh vừa kinh ngạc vừa sợ hãi.

  • The evening sky was awash in shades of orange and red, as the sun's final rays cast a brilliant display across the endless expanse of horizon.

    Bầu trời buổi tối tràn ngập sắc cam và đỏ khi những tia nắng cuối cùng của mặt trời chiếu những vệt sáng rực rỡ trên đường chân trời vô tận.

  • As she gazed out into the tranquil sea, she could feel the vastness of the ocean washing over her, enveloping her in its timeless embrace.

    Khi cô nhìn ra biển cả yên tĩnh, cô có thể cảm nhận được sự bao la của đại dương đang tràn ngập mình, bao bọc cô trong vòng tay vĩnh cửu của nó.

  • The starry sky above them seemed to go on forever, a sacred and impenetrable realm filled with celestial secrets and endless mystery.

    Bầu trời đầy sao phía trên họ dường như trải dài vô tận, một cõi thiêng liêng và bất khả xâm phạm chứa đầy những bí mật thiên thể và bí ẩn bất tận.

  • In the depths of the forest, he was surrounded by a vastness that bore witness to the implacable rhythm of cycles and seasons, of birth and death.

    Trong sâu thẳm của khu rừng, chàng được bao quanh bởi một không gian rộng lớn chứng kiến ​​nhịp điệu không thể lay chuyển của các chu kỳ và mùa, của sự sinh và tử.

  • The nighttime world outside her window held a vastness, communicating a profound sense of stillness and motionlessness, a hushed and solemn melody.

    Thế giới về đêm bên ngoài cửa sổ mang một sự bao la, truyền tải cảm giác tĩnh lặng và bất động sâu sắc, một giai điệu trầm lắng và trang nghiêm.

  • The expanse of snow that carpeted everything around them was a world apart, an enigmatic and near-silent presence that spoke of vastness and immensity.

    Lớp tuyết bao phủ mọi thứ xung quanh họ là một thế giới riêng biệt, một sự hiện diện bí ẩn và gần như im lặng, nói lên sự bao la và mênh mông.

  • He contemplated the vastness of space, the measureless immensity opening up before his eyes, a daunting and incalculable emptiness filled with innumerable galaxies and mysteries.

    Anh chiêm ngưỡng không gian bao la, sự mênh mông vô tận mở ra trước mắt, một khoảng không đáng sợ và không thể tính toán được chứa đầy vô số thiên hà và bí ẩn.

  • The boundless ocean before her was like an enigma, a colossal riddle of ebb and flow that challenged her intellect and captivated her senses.

    Đại dương bao la trước mắt cô giống như một điều bí ẩn, một câu đố khổng lồ về sự lên xuống của nước, thách thức trí tuệ và quyến rũ các giác quan của cô.

  • In the quiet of the place, he sensed the vastness around him, the fragrance of earth and sky intermingling, calling to him to become a part of its eternal song.

    Trong sự tĩnh lặng của nơi này, anh cảm nhận được sự bao la xung quanh mình, hương thơm của đất và trời hòa quyện, gọi mời anh trở thành một phần trong bài ca vĩnh cửu của nó.