Định nghĩa của từ bigness

bignessnoun

Bigness

/ˈbɪɡnəs//ˈbɪɡnəs/

"Bigness" không phải là một từ có nguồn gốc cổ xưa duy nhất. Đây là một thuật ngữ tương đối hiện đại được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ness" vào tính từ "big". Bản thân "Big" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bīcg", có nghĩa là "táo bạo, mạnh mẽ, lớn". Từ này có thể có nguồn gốc từ tiếng Đức, liên quan đến các từ trong các ngôn ngữ khác chỉ sức mạnh và kích thước. Do đó, "bigness" là sự kết hợp của các khái niệm cũ về kích thước và sức mạnh, sau đó được chuyển thể thành một danh từ cụ thể hơn biểu thị phẩm chất to lớn.

namespace
Ví dụ:
  • The asteroid measured an impressive size, showcasing a remarkable display of bigness.

    Tiểu hành tinh này có kích thước ấn tượng, cho thấy sự to lớn đáng kinh ngạc.

  • The presidential candidate's campaign promises were filled with promises of grandiose bigness.

    Những lời hứa trong chiến dịch tranh cử của ứng cử viên tổng thống đầy rẫy những lời hứa to tát.

  • The child's eyes were wide with boundless bigness as she gazed upon her new toy.

    Đôi mắt đứa trẻ mở to vô hạn khi nhìn chằm chằm vào món đồ chơi mới của mình.

  • The symphony's final crescendo was a stunning display of sonic bigness that resounded through the concert hall.

    Đoạn cao trào cuối cùng của bản giao hưởng là màn trình diễn âm thanh tuyệt vời, vang vọng khắp phòng hòa nhạc.

  • The construction worker's muscles bulged with raw, striated bigness as he hoisted the heavy load.

    Cơ bắp của người công nhân xây dựng cuồn cuộn, nổi gân khi anh ta nâng vật nặng.

  • The football team's playstyle was characterized by a bold and imposing bigness that overwhelmed their opponents.

    Phong cách chơi của đội bóng này được đặc trưng bởi sự táo bạo và mạnh mẽ, áp đảo đối thủ.

  • The scientist's theory presented a novel and groundbreaking concept that showcased the bigness of their intellect.

    Lý thuyết của nhà khoa học đã đưa ra một khái niệm mới lạ và mang tính đột phá, thể hiện trí tuệ to lớn của họ.

  • The chef's gastronomic masterpiece boasted the bigness of its flavors and the intricacy of its presentation.

    Kiệt tác ẩm thực của đầu bếp này tự hào về hương vị đậm đà và sự tinh tế trong cách trình bày.

  • The photographer's images were filled with a visual bigness that conveyed the grandeur and majesty of the natural world.

    Những bức ảnh của nhiếp ảnh gia tràn ngập sự rộng lớn về mặt thị giác, truyền tải sự hùng vĩ và uy nghiêm của thế giới tự nhiên.

  • The comedian's routine was filled with a remarkable bigness of humor that left the audience in thick bouts of laughter.

    Tiết mục của nghệ sĩ hài này tràn ngập sự hài hước đáng kinh ngạc khiến khán giả cười nghiêng ngả.