Định nghĩa của từ land grabber

land grabbernoun

kẻ chiếm đất

/ˈlænd ɡræbə(r)//ˈlænd ɡræbər/

Thuật ngữ "land grabber" dùng để chỉ các cá nhân, công ty hoặc chính phủ mua lại những vùng đất canh tác rộng lớn ở các nước đang phát triển cho mục đích nông nghiệp. Hiện tượng này, được gọi là "chiếm đoạt đất đai", đã thu hút sự chú ý vào cuối những năm 2000 do giá lương thực toàn cầu tăng cao và lo ngại về an ninh lương thực. Thuật ngữ "land grabber" ngụ ý rằng những người mua lại đất đai thường bị coi là bóc lột, vì họ có thể tước đoạt đất đai của cộng đồng địa phương mà không được bồi thường hoặc tham vấn đầy đủ. Tác động của việc chiếm đoạt đất đai đối với cộng đồng địa phương có thể rất đáng kể, vì nó có thể dẫn đến tình trạng di dời, mất đi sinh kế truyền thống và suy thoái môi trường. Những người chỉ trích việc chiếm đoạt đất đai cho rằng nó làm trầm trọng thêm bất bình đẳng và duy trì tình trạng nghèo đói ở một số khu vực dễ bị tổn thương nhất trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy businessman was accused of being a land grabber after he acquired a large tract of fertile land in a rural area, leaving many local farmers without enough land to cultivate.

    Vị doanh nhân giàu có này bị cáo buộc là kẻ chiếm đất sau khi ông mua lại một vùng đất màu mỡ rộng lớn ở một vùng nông thôn, khiến nhiều nông dân địa phương không có đủ đất để canh tác.

  • NGOs have condemned the actions of some multinational corporations as land grabbing, accusing them of taking advantage of weak land tenure systems in developing countries to gain control of vast areas of land for large-scale agricultural projects.

    Các tổ chức phi chính phủ lên án hành động của một số tập đoàn đa quốc gia là chiếm đoạt đất đai, cáo buộc họ lợi dụng chế độ sở hữu đất đai yếu kém ở các nước đang phát triển để giành quyền kiểm soát những vùng đất rộng lớn cho các dự án nông nghiệp quy mô lớn.

  • Environmental groups argue that land grabbing by foreign companies is destroying valuable ecosystems and undermining indigenous communities' land rights.

    Các nhóm bảo vệ môi trường cho rằng việc các công ty nước ngoài chiếm đất đang phá hủy các hệ sinh thái có giá trị và làm suy yếu quyền đối với đất đai của cộng đồng bản địa.

  • The government's decision to lease vast tracts of public land to private developers without proper consultation with local communities has sparked accusations of land grabbing.

    Quyết định của chính phủ cho thuê những khu đất công rộng lớn cho các nhà phát triển tư nhân mà không tham vấn đầy đủ với cộng đồng địa phương đã làm dấy lên những cáo buộc về hành vi chiếm đoạt đất đai.

  • Critics have accused international financial institutions of funding land grabbing schemes that displace smallholder farmers and contribute to food insecurity in developing countries.

    Những người chỉ trích đã cáo buộc các tổ chức tài chính quốc tế tài trợ cho các chương trình chiếm đoạt đất đai, đẩy những người nông dân nhỏ ra khỏi nơi ở và góp phần gây ra tình trạng mất an ninh lương thực ở các nước đang phát triển.

  • The term "land grabbing" has become a political hot potato, with some arguing that it unfairly stigmatizes legitimate land deals and fails to acknowledge the complex social, economic, and environmental factors involved.

    Thuật ngữ "chiếm đoạt đất đai" đã trở thành một chủ đề chính trị nóng bỏng, khi một số người cho rằng nó kỳ thị các giao dịch đất đai hợp pháp một cách không công bằng và không thừa nhận các yếu tố xã hội, kinh tế và môi trường phức tạp liên quan.

  • Activists have challenged the notion that land grabbing is an inevitable consequence of globalization and development, urging instead for a more inclusive and sustainable approach to land use.

    Các nhà hoạt động đã thách thức quan niệm cho rằng việc chiếm đoạt đất đai là hậu quả tất yếu của toàn cầu hóa và phát triển, thay vào đó kêu gọi áp dụng cách tiếp cận toàn diện và bền vững hơn đối với việc sử dụng đất.

  • Land grabbing has become a contentious issue in many global and regional forums, with negotiations over how to manage land tenure in Africa, for example, generating intense debate.

    Việc chiếm đoạt đất đai đã trở thành vấn đề gây tranh cãi tại nhiều diễn đàn toàn cầu và khu vực, ví dụ như các cuộc đàm phán về cách quản lý quyền sở hữu đất đai ở Châu Phi đã gây ra nhiều cuộc tranh luận gay gắt.

  • While some have proposed innovative solutions, such as land redistribution or community-managed conservation, as a way of mitigating the negative impacts of land grabbing, others have called for more fundamental reforms to the global food system.

    Trong khi một số người đề xuất các giải pháp sáng tạo, chẳng hạn như phân phối lại đất đai hoặc bảo tồn do cộng đồng quản lý, như một cách để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc chiếm đoạt đất đai, những người khác lại kêu gọi cải cách cơ bản hơn đối với hệ thống lương thực toàn cầu.

  • Land grabbing is a complex and multifaceted issue, one that requires greater sensitivity and nuance than it is often afforded, and a more concerted effort to understand its causes and consequences.

    Việc chiếm đoạt đất đai là một vấn đề phức tạp và nhiều mặt, đòi hỏi sự nhạy cảm và tinh tế hơn mức thường thấy, cũng như nỗ lực phối hợp hơn để hiểu được nguyên nhân và hậu quả của nó.