Định nghĩa của từ predatory

predatoryadjective

săn mồi

/ˈpredətri//ˈpredətɔːri/

Từ "predatory" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "praedari" và "predator", có nghĩa là "cướp bóc" hoặc "bắt con mồi". Thuật ngữ "predatory" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó tìm cách cướp bóc, cướp bóc hoặc chiếm đoạt tài sản của người khác. Trong bối cảnh sinh học, thuật ngữ "predatory" sau đó được áp dụng cho các loài động vật ăn thịt các loài động vật khác, đặc biệt là động vật ăn thịt. Nghĩa này của từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "predatory" đã được mở rộng để bao gồm các bối cảnh khác, chẳng hạn như hành vi săn mồi trong kinh doanh, kinh tế hoặc động lực xã hội, nơi các cá nhân hoặc tổ chức lợi dụng người khác để đạt được lợi ích riêng, thường thông qua các biện pháp không công bằng hoặc bất hợp pháp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningăn cướp, ăn bóc; ăn trộm

meaningăn mồi sống; ăn thịt (động vật)

namespace

living by killing and eating other animals

sống bằng cách giết và ăn thịt các loài động vật khác

Ví dụ:
  • The lioness stalked her prey with predatory intent, her eyes fixed on the wildebeest in the distance.

    Con sư tử cái rình rập con mồi với ý định săn mồi, mắt nó hướng về con linh dương đầu bò ở đằng xa.

  • The shark's predatory instincts kicked in as it sensed the scent of blood in the water.

    Bản năng săn mồi của cá mập trỗi dậy khi nó ngửi thấy mùi máu trong nước.

  • The salesman's predatory sales techniques left the unsuspecting customer feeling uneasy and overwhelmed.

    Kỹ thuật bán hàng săn mồi của nhân viên bán hàng khiến khách hàng không mảy may nghi ngờ cảm thấy lo lắng và choáng ngợp.

  • The company's predatory pricing strategy allowed it to dominate the market and push out smaller competitors.

    Chiến lược định giá phá hoại của công ty cho phép công ty thống lĩnh thị trường và đẩy lùi các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn.

  • The politician's predatory behavior towards vulnerable constituents caused outrage and calls for accountability.

    Hành vi săn mồi của chính trị gia này đối với những cử tri dễ bị tổn thương đã gây ra sự phẫn nộ và kêu gọi phải chịu trách nhiệm.

using weaker people for their own financial or sexual advantage

lợi dụng những người yếu thế hơn để đạt được lợi ích về tài chính hoặc tình dục

Ví dụ:
  • a predatory insurance salesman

    một nhân viên bán bảo hiểm săn mồi

  • a predatory look

    một cái nhìn săn mồi

Từ, cụm từ liên quan