Định nghĩa của từ settler

settlernoun

người định cư

/ˈsetlə(r)//ˈsetlər/

Từ "settler" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ các từ tiếng Anh cổ "settl" và "stedler". Người định cư ban đầu là người khai hoang và chuẩn bị đất để canh tác, thường là nông dân hoặc công nhân. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình định cư hoặc biến một nơi nào đó thành nơi có thể ở được. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm những người chuyển đến một khu vực mới, thường là để thành lập một ngôi nhà hoặc cộng đồng mới. Điều này có thể là do nhiều lý do khác nhau như tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn, thoát khỏi sự đàn áp hoặc theo đuổi các cơ hội kinh tế. Trong bối cảnh thực dân hóa của châu Âu, thuật ngữ "settler" thường ám chỉ những người di cư đến những vùng đất xa xôi để thành lập các thuộc địa mới và mở rộng lãnh thổ của họ. Ngày nay, từ "settler" vẫn được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm người thành lập một nơi cư trú hoặc cộng đồng mới ở một khu vực mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giải quyết (vấn đề)

meaningngười thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa

meaning(từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ

namespace
Ví dụ:
  • The first settlers arrived in the new colony in the late 1700s.

    Những người định cư đầu tiên đến thuộc địa mới vào cuối những năm 1700.

  • After years of traveling, the weary settlers finally found a place to call home.

    Sau nhiều năm di chuyển, những người định cư mệt mỏi cuối cùng cũng tìm được một nơi để gọi là nhà.

  • The settlers struggled to adapt to the harsh climate of the new land.

    Những người định cư đã phải vật lộn để thích nghi với khí hậu khắc nghiệt của vùng đất mới.

  • The settlers built their homes and began to cultivate the fertile soil of the region.

    Những người định cư đã xây dựng nhà cửa và bắt đầu canh tác đất đai màu mỡ của khu vực.

  • The settlers faced many challenges as they tried to establish a new community.

    Những người định cư đã phải đối mặt với nhiều thách thức khi cố gắng thành lập một cộng đồng mới.

  • Over time, the settlement grew into a thriving town, thanks to the efforts of its resourceful settlers.

    Theo thời gian, khu định cư này đã phát triển thành một thị trấn thịnh vượng, nhờ vào nỗ lực của những người định cư tháo vát.

  • The settlers were quick to defend their new home against any threatened danger.

    Những người định cư đã nhanh chóng bảo vệ ngôi nhà mới của mình trước mọi mối nguy hiểm.

  • Some settlers remained loyal to the mother country, while others sought independence and formed their own government.

    Một số người định cư vẫn trung thành với quốc gia mẹ, trong khi những người khác tìm kiếm độc lập và thành lập chính phủ riêng của họ.

  • Today's residents of the town can trace their roots back to the original settlers.

    Người dân thị trấn ngày nay có thể tìm lại nguồn gốc của mình từ những người định cư đầu tiên.

  • The descendants of the early settlers continue to honor their pioneering spirit by preserving the area's rich cultural heritage.

    Con cháu của những người định cư đầu tiên tiếp tục tôn vinh tinh thần tiên phong của họ bằng cách bảo tồn di sản văn hóa phong phú của khu vực.