Định nghĩa của từ invader

invadernoun

kẻ xâm lược

/ɪnˈveɪdə(r)//ɪnˈveɪdər/

Từ "invader" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invasor", có nghĩa là "đi vào" hoặc "đi vào". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiền tố "in", có nghĩa là "in" hoặc "vào", và động từ "vas", có nghĩa là "đến" hoặc "đi". Thuật ngữ "invader" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ một người nào đó đi vào hoặc đến một nơi nào đó, thường theo cách thù địch hoặc không mong muốn. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao gồm các hàm ý về sự xâm lược, chiếm đóng và chinh phục. Ngày nay, từ "invader" thường được sử dụng để mô tả các nhóm hoặc cá nhân xâm nhập vào một quốc gia hoặc lãnh thổ với mục đích chinh phục, chiếm đóng hoặc khai thác tài nguyên của quốc gia hoặc lãnh thổ đó. Ví dụ bao gồm lực lượng quân sự, người định cư hoặc người thực dân, cũng như các thực thể hư cấu như người ngoài hành tinh hoặc kẻ xâm lược không gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn

meaningkẻ xâm phạm (quyền lợi...)

namespace
Ví dụ:
  • The aliens' spacecraft descended upon Earth, sending shivers down the spines of many as they thought about the invaders that may be coming.

    Phi thuyền của người ngoài hành tinh hạ cánh xuống Trái Đất, khiến nhiều người rùng mình khi nghĩ đến những kẻ xâm lược có thể sắp đến.

  • The military braced themselves for the impending invasion, knowing that the enemy would stop at nothing to conquer their territory.

    Quân đội đã chuẩn bị tinh thần cho cuộc xâm lược sắp xảy ra, biết rằng kẻ thù sẽ không từ bất cứ thủ đoạn nào để chiếm lấy lãnh thổ của họ.

  • The once peaceful village was overrun by invaders, leaving the residents to flee for their lives.

    Ngôi làng vốn yên bình nay đã bị quân xâm lược tràn ngập, khiến người dân phải chạy trốn để bảo toàn mạng sống.

  • The guards were taken aback by the sudden invasion, struggling to keep the intruders at bay.

    Những người lính canh đã bị bất ngờ trước cuộc xâm lược đột ngột và phải vật lộn để ngăn chặn những kẻ xâm nhập.

  • The invaders seemed to be everywhere, making it difficult for civilians to go about their daily routines.

    Những kẻ xâm lược dường như xuất hiện ở khắp mọi nơi, khiến người dân khó có thể thực hiện các hoạt động thường ngày.

  • The news channels were filled with reports of the ongoing invasion, causing a sense of panic and unease among the population.

    Các kênh tin tức liên tục đưa tin về cuộc xâm lược đang diễn ra, gây ra cảm giác hoảng loạn và bất an trong dân chúng.

  • The invaders were ruthless, causing destruction and chaos wherever they went.

    Những kẻ xâm lược rất tàn nhẫn, gây ra sự tàn phá và hỗn loạn ở bất cứ nơi nào chúng đi qua.

  • The government was at a loss as to how to deal with the invaders, who seemed to be unfazed by any attempts to stop them.

    Chính phủ không biết phải đối phó với những kẻ xâm lược như thế nào, những kẻ dường như không hề nao núng trước bất kỳ nỗ lực ngăn chặn nào.

  • The survivors banded together in small groups, struggling to fight off the invaders and find a way to rebuild their world.

    Những người sống sót tập hợp lại thành những nhóm nhỏ, đấu tranh chống lại quân xâm lược và tìm cách xây dựng lại thế giới của họ.

  • The invaders had left a trail of devastation in their wake, making it clear that they had come to conquer and not coexist.

    Những kẻ xâm lược đã để lại dấu vết tàn phá, chứng tỏ rõ ràng rằng họ đến để chinh phục chứ không phải để cùng tồn tại.