Định nghĩa của từ homesteader

homesteadernoun

người định cư

/ˈhəʊmstedə(r)//ˈhəʊmstedər/

Từ "homesteader" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là ở các tiểu bang như Nebraska, Wyoming và Montana. Homesteading là một chương trình của chính phủ khuyến khích mở rộng và định cư về phía tây bằng cách cung cấp đất miễn phí cho những cá nhân đồng ý canh tác trong một số năm nhất định. Bản thân từ "homestead" dùng để chỉ một trang trại hoặc ngôi nhà đóng vai trò là nơi cư trú chính của một người. Do đó, những người định cư là những cá nhân thành lập trang trại trên đất do chính phủ sở hữu, với mục tiêu biến nó thành một trang trại có lợi nhuận. Thuật ngữ "homesteader" bắt đầu gắn liền với nhóm người định cư này do họ là những người yêu cầu đất miễn phí do chính phủ cung cấp. Những người định cư được coi là những người tiên phong và là biểu tượng của tinh thần tự lực và độc lập của người Mỹ. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "homesteader" vẫn thường được dùng để chỉ những cá nhân sống và làm việc trên đất nông thôn, đặc biệt là ở những khu vực có hoạt động nông nghiệp phổ biến. Tuy nhiên, thuật ngữ này cũng đã được mở rộng để bao gồm những người sống ngoài lưới điện và cố gắng sống bền vững trong môi trường tự nhiên, bất kể diện tích hoặc năng suất đất đai của họ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười sống trên đất nhà nước cấp

namespace
Ví dụ:
  • The rugged landscape of the prairie was once inhabited by homesteaders, who bravely claimed their parcels of land and built homes and farms from scratch.

    Cảnh quan gồ ghề của thảo nguyên trước đây là nơi sinh sống của những người định cư, họ đã dũng cảm chiếm lấy những mảnh đất của mình và xây dựng nhà cửa và trang trại từ con số không.

  • In the late 1800s, generations of homesteaders ventured westward in search of a better life, eager to carve out a new existence on the frontier.

    Vào cuối những năm 1800, nhiều thế hệ người định cư đã mạo hiểm di chuyển về phía tây để tìm kiếm cuộc sống tốt đẹp hơn, mong muốn tạo dựng một cuộc sống mới ở vùng biên giới.

  • The stoic spirit of the homesteader lives on in his descendants, who continue to defend their way of life against modern-day challenges.

    Tinh thần kiên cường của người nông dân vẫn sống mãi trong con cháu ông, những người vẫn tiếp tục bảo vệ lối sống của mình trước những thách thức của thời hiện đại.

  • Amidst the vast expanse of the Great Plains, the homesteader relied on hard work and resourcefulness to feed his family and preserve his farm.

    Giữa vùng đồng bằng rộng lớn, người nông dân phải dựa vào sự chăm chỉ và tháo vát để nuôi sống gia đình và bảo tồn trang trại của mình.

  • A humble log cabin was the first order of business for the pioneering homesteader, who worked tirelessly to clear the land and establish a sustainable homestead.

    Một ngôi nhà gỗ khiêm tốn là công việc đầu tiên của những người tiên phong làm nghề nông, họ đã làm việc không biết mệt mỏi để khai hoang đất đai và xây dựng một trang trại bền vững.

  • The homesteader's day was spent tending to chores both indoors and out, whether it be churning butter, feeding the livestock, or repairing a broken fence.

    Người chủ trang trại dành thời gian làm các công việc trong nhà và ngoài trời, có thể là đánh bơ, cho gia súc ăn hoặc sửa hàng rào bị hỏng.

  • The homesteader's homestead was a hub of activity, as he and his family labored side by side to maintain the land and preserve their heritage.

    Ngôi nhà của người chủ trang trại là trung tâm của nhiều hoạt động, khi ông và gia đình cùng nhau làm việc để duy trì đất đai và bảo tồn di sản của họ.

  • The homesteader's perseverance and determination were a source of inspiration to later generations, who respected and cherished his legacy as a stalwart symbol of American grit.

    Sự kiên trì và quyết tâm của người chủ trang trại là nguồn cảm hứng cho các thế hệ sau, những người tôn trọng và trân trọng di sản của ông như một biểu tượng kiên cường của tinh thần kiên cường của người Mỹ.

  • While the homesteader's existence may have been challenging at times, he took pride in his independence and autonomy, and reveled in the simple pleasures of homestead living.

    Mặc dù cuộc sống của người nông dân đôi khi gặp nhiều thách thức, ông vẫn tự hào về sự độc lập và tự chủ của mình, và tận hưởng những thú vui giản dị của cuộc sống nông trại.

  • The homesteader left his mark on the land, leaving it more fertile and abundant for generations to come, and paving the way for yet another generation of homesteaders to follow in his footsteps.

    Người nông dân đã để lại dấu ấn của mình trên mảnh đất này, khiến nó trở nên màu mỡ và trù phú hơn cho nhiều thế hệ sau, đồng thời mở đường cho một thế hệ nông dân khác tiếp bước ông.