Định nghĩa của từ land grabbing

land grabbingnoun

chiếm đất

/ˈlænd ɡræbɪŋ//ˈlænd ɡræbɪŋ/

Thuật ngữ "land grabbing" dùng để chỉ việc các nhà đầu tư trong nước hoặc nước ngoài mua đất nông nghiệp với quy mô lớn vì mục đích thương mại, thường là ở các nước đang phát triển. Xu hướng này đã trở nên quan trọng trong những năm gần đây do nhu cầu về thực phẩm, nhiên liệu sinh học và đầu tư vào nông nghiệp ngày càng tăng. Nguồn gốc của thuật ngữ "land grabbing" có thể bắt nguồn từ việc khai thác nhận thức của cộng đồng địa phương và nông dân sản xuất nhỏ thông qua các vụ mua đất này. Những người chỉ trích cho rằng những vụ mua đất như vậy không chỉ dẫn đến việc di dời và gạt ra ngoài lề xã hội của cộng đồng địa phương mà còn vô tình kéo dài tình trạng nghèo đói và mất an ninh lương thực. Sự phổ biến của thuật ngữ này có thể là do khả năng nắm bắt được những tác động tiêu cực của các vụ mua đất quy mô lớn. Thuật ngữ này không chỉ nêu bật những tác động tiềm tàng về mặt xã hội và kinh tế mà còn nêu bật những tác động về mặt chính trị và môi trường của các khoản đầu tư như vậy. Do đó, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong giới học thuật và chính sách như một lời kêu gọi đánh giá và điều chỉnh một cách nghiêm túc các khoản đầu tư nông nghiệp quy mô lớn để thúc đẩy các kết quả phát triển công bằng và bền vững hơn.

namespace
Ví dụ:
  • In many developing countries, multinational corporations and wealthy individuals are guilty of land grabbing, acquiring vast tracts of arable land to cultivate their own goods or to make a profit by selling to other entities.

    Ở nhiều nước đang phát triển, các tập đoàn đa quốc gia và cá nhân giàu có thường xuyên chiếm đoạt đất đai, mua lại những vùng đất canh tác rộng lớn để canh tác hàng hóa của riêng họ hoặc kiếm lời bằng cách bán cho các tổ chức khác.

  • Land grabbing has become a major concern as it increasingly leads to social and environmental issues, such as displacement of local communities and loss of traditional heritage.

    Việc chiếm đoạt đất đai đã trở thành mối quan ngại lớn vì nó ngày càng dẫn đến các vấn đề xã hội và môi trường, chẳng hạn như di dời cộng đồng địa phương và mất đi di sản truyền thống.

  • The government's decision to allow foreign investors to take over millions of hectares of land in Africa has been criticized as a form of land grabbing, as local farmers and low-income communities are being pushed out of their homes and livelihoods.

    Quyết định của chính phủ cho phép các nhà đầu tư nước ngoài tiếp quản hàng triệu hecta đất ở Châu Phi đã bị chỉ trích là một hình thức chiếm đất, vì nông dân địa phương và cộng đồng thu nhập thấp đang bị đẩy khỏi nhà cửa và sinh kế của họ.

  • As the demand for agricultural products continues to rise, some countries are resorting to land grabbing as a quick fix to meet their food needs, but this can perpetuate inequality and further exacerbate poverty in the regions most affected.

    Khi nhu cầu về các sản phẩm nông nghiệp tiếp tục tăng, một số quốc gia đang dùng đến biện pháp chiếm đoạt đất đai như một giải pháp nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu lương thực của họ, nhưng điều này có thể làm gia tăng bất bình đẳng và làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói ở những khu vực bị ảnh hưởng nhiều nhất.

  • Land grabbing has far-reaching consequences, posing challenges to sustainable development, food security, and human rights.

    Việc chiếm đoạt đất đai gây ra những hậu quả sâu rộng, đặt ra thách thức đối với phát triển bền vững, an ninh lương thực và nhân quyền.

  • Some experts argue that land grabbing is a manifestation of a failed global food system that perpetuates the exploitation of vulnerable communities and further widens the gap between rich and poor.

    Một số chuyên gia cho rằng việc chiếm đoạt đất đai là biểu hiện của một hệ thống lương thực toàn cầu thất bại, duy trì tình trạng bóc lột các cộng đồng dễ bị tổn thương và làm gia tăng thêm khoảng cách giàu nghèo.

  • Civil society groups have called for more transparency and accountability in land transactions to prevent land grabbing and to ensure that local communities have a say in the decisions being made.

    Các nhóm xã hội dân sự đã kêu gọi tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các giao dịch đất đai để ngăn chặn tình trạng chiếm đoạt đất đai và đảm bảo rằng cộng đồng địa phương có tiếng nói trong các quyết định được đưa ra.

  • Land grabbing has led to a surge in prices for food staples, making it increasingly difficult for low-income households to access basic subsistence goods.

    Việc chiếm đoạt đất đai đã dẫn đến giá lương thực tăng vọt, khiến các hộ gia đình thu nhập thấp ngày càng khó tiếp cận các mặt hàng thiết yếu.

  • In response to land grabbing, some countries have introduced policy measures aimed at protecting the rights of local communities and preventing the adverse effects of large-scale land acquisitions.

    Để ứng phó với tình trạng chiếm đoạt đất đai, một số quốc gia đã đưa ra các biện pháp chính sách nhằm bảo vệ quyền của cộng đồng địa phương và ngăn ngừa những tác động tiêu cực của việc chiếm đoạt đất đai trên diện rộng.

  • Land grabbing is a complex and multifaceted issue that requires a multisectoral approach involving governments, international organizations, and civil society groups to address the root causes of this problem and work towards more equitable and sustainable land use practices.

    Việc chiếm đoạt đất đai là một vấn đề phức tạp và nhiều mặt, đòi hỏi phải có cách tiếp cận đa ngành liên quan đến các chính phủ, các tổ chức quốc tế và các nhóm xã hội dân sự để giải quyết tận gốc vấn đề này và hướng tới các hoạt động sử dụng đất công bằng và bền vững hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches