Định nghĩa của từ colonizer

colonizernoun

người thực dân

/ˈkɒlənaɪzə(r)//ˈkɑːlənaɪzər/

Từ "colonizer" có nguồn gốc từ thế kỷ XX để mô tả các cá nhân, chính phủ hoặc xã hội thiết lập và duy trì quyền lực thực dân ở các quốc gia khác. Chủ nghĩa thực dân liên quan đến sự thống trị về chính trị, kinh tế và văn hóa của một quốc gia hùng mạnh đối với một quốc gia yếu hơn, thường nhằm mục đích khai thác tài nguyên hoặc mở rộng ảnh hưởng chính trị. Trong bối cảnh này, "colonizer" đề cập đến những người hoặc thực thể chịu trách nhiệm cho quá trình này, trái ngược với thuật ngữ "colonized," chỉ dân số bị khuất phục. Thuật ngữ "colonizer" được sử dụng rộng rãi như một lời chỉ trích chính trị và xã hội về di sản của chủ nghĩa thực dân, nhấn mạnh đến tác động liên tục của các cường quốc thực dân đối với các xã hội từng là thuộc địa và nhu cầu bồi thường và nỗ lực phi thực dân hóa.

namespace

a person who helps take control of an area or a country that is not their own, especially using force, and sends people from their own country to live there

một người giúp kiểm soát một khu vực hoặc một quốc gia không phải của họ, đặc biệt là bằng cách sử dụng vũ lực, và đưa người từ quốc gia của họ đến sống ở đó

Ví dụ:
  • the arrival of European colonizers

    sự xuất hiện của những người thực dân châu Âu

an animal or plant that lives or grows in large numbers in a particular area

một loài động vật hoặc thực vật sống hoặc phát triển với số lượng lớn ở một khu vực cụ thể

Ví dụ:
  • Saltgrass is the first perennial colonizer of shorelines.

    Cỏ mặn là loài thực vật lâu năm đầu tiên xâm chiếm bờ biển.