danh từ
khúc lượn, khúc quanh
sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi)
(ngành mỏ) sự khai thác
tính từ
uốn khúc, quanh co (sông, đường)
xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn
quanh co, uốn khúc, khúc khuỷu
/ˈwʌɪndɪŋ/Từ "winding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "windan", có nghĩa là "xoắn, xoay hoặc cuộn tròn". Từ này liên quan đến gốc tiếng Đức "windō", có nghĩa là "xoắn, xoắn hoặc uốn cong". Nghĩa gốc của từ này mở rộng để mô tả sự xoắn và xoay của dây thừng hoặc sợi chỉ, và sau đó phát triển thành mô tả các con đường xoắn và rẽ. Đây là lý do tại sao chúng ta vẫn sử dụng "winding" để mô tả các con đường cong, và thậm chí là sự uốn lượn của các con sông.
danh từ
khúc lượn, khúc quanh
sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi)
(ngành mỏ) sự khai thác
tính từ
uốn khúc, quanh co (sông, đường)
xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn
Con đường phía trước chúng tôi quanh co, có nhiều khúc cua hẹp và dốc đứng.
Dòng sông chảy quanh co qua những khu rừng xanh tươi.
Con đường hẹp dẫn đến lâu đài quanh co và nguy hiểm, với những vách đá dựng đứng ở hai bên.
Dòng sông uốn lượn quanh co chảy qua vùng sa mạc, để lại phía sau một vệt sỏi sáng bóng.
Những ngọn đồi nhấp nhô trải dài theo một quang cảnh quanh co, rải rác những ngôi làng nhỏ và những cụm cây.
Cầu thang xoắn ốc dẫn chúng tôi lên tầng cao nhất của tòa nhà, mỗi bậc thang mở ra quang cảnh ngoạn mục của thành phố.
Con đường quanh co trong công viên đưa chúng tôi đi qua những luống hoa rực rỡ và đài phun nước lấp lánh.
Con đường quanh co dẫn đến hồ được bao quanh bởi những hàng cây cao xào xạc trong làn gió nhẹ.
Hai bên bờ sông là những con đường quanh co, mời gọi chúng ta đi dạo thư thái và đắm mình vào vẻ đẹp của thiên nhiên.
Con đường quanh co xuyên qua những ngọn núi dốc và hẹp, với những khúc cua tay áo có thể khiến tim của ngay cả những người lái xe dày dạn kinh nghiệm cũng phải đập thình thịch.