Định nghĩa của từ serpentine

serpentineadjective

serpentine

/ˈsɜːpəntaɪn//ˈsɜːrpəntiːn/

Từ "serpentine" bắt nguồn từ tiếng Latin "serpens," có nghĩa là "snake" hoặc "rắn". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "serpire," có nghĩa là "bò" hoặc "trườn", phản ánh chuyển động trơn tru của con rắn. Trong tiếng Anh, từ "serpentine" ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó có hình dạng giống rắn, chẳng hạn như hình dạng ngoằn ngoèo hoặc đường cong. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để mô tả không chỉ những đường cong vật lý mà còn gián tiếp mô tả những con đường quanh co, sông ngòi hoặc lối đi, có chung đặc điểm giống rắn là ngoằn ngoèo và rẽ. Ngày nay, "serpentine" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kiến ​​trúc, thiết kế và hàng hải, gợi lên hình ảnh một con đường quanh co và quanh co.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) rắn; hình rắn

meaningquanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo

meaningthâm độc, nham hiểm

type danh từ

meaning(khoáng chất) Xecpentin

meaning(kỹ thuật) ống ruột gà, ống xoắn

namespace
Ví dụ:
  • The paths in the garden wound serpentine, with unexpected twists and turns that led to hidden benches and secret corners.

    Những con đường trong vườn quanh co, uốn lượn, với những khúc quanh bất ngờ dẫn đến những chiếc ghế dài ẩn và những góc bí mật.

  • She moved with a serpentine grace, her long limbs curving and undulating as she danced.

    Cô ấy di chuyển với vẻ uyển chuyển như rắn, đôi chân dài của cô ấy cong và nhấp nhô khi cô ấy nhảy.

  • The river flowed serpentine through the valley, a meandering ribbon of green in the otherwise barren landscape.

    Dòng sông chảy ngoằn ngoèo qua thung lũng, tạo nên một dải xanh quanh co giữa quang cảnh cằn cỗi.

  • The road climbed serpentine through the mountains, the switchbacks almost too steep to drive.

    Con đường quanh co uốn lượn qua những ngọn núi, những khúc cua gấp gần như quá dốc để lái xe.

  • As she climbed the hill, the winding path ahead of her seemed like the sinuous movement of a serpent, coiling ever upward.

    Khi cô leo lên đồi, con đường quanh co phía trước trông giống như chuyển động ngoằn ngoèo của một con rắn, cuộn mình lên cao mãi.

  • The trail skirting the lake followed a serpentine course, weaving in and out of the trees with each hairpin turn.

    Đường mòn dọc theo bờ hồ uốn lượn quanh co, đan xen giữa những hàng cây ở mỗi khúc cua tay áo.

  • The garden's curves were serpentine, the soft sweep of the path mimicking the undulating lines of the winding hedges.

    Những đường cong của khu vườn uốn lượn, đường đi mềm mại mô phỏng theo những đường gợn sóng của hàng rào quanh co.

  • She walked the serpentine path late at night, each curve shadowed and mysterious in the moonlight.

    Cô bước đi trên con đường quanh co vào đêm khuya, mỗi khúc cua đều có bóng râm và bí ẩn dưới ánh trăng.

  • The road beyond the bend was serpentine, winding its way through the hills and villages of the countryside.

    Con đường phía sau khúc cua quanh co, uốn lượn qua những ngọn đồi và làng mạc ở vùng nông thôn.

  • The forest was a labyrinth of serpentine paths, filled with twists and turns that led to uncharted territories waiting to be explored.

    Khu rừng là một mê cung với những con đường quanh co, đầy những khúc quanh co dẫn đến những vùng đất chưa được khám phá đang chờ được khám phá.

Từ, cụm từ liên quan