Định nghĩa của từ kudos

kudosnoun

thanh danh

/ˈkjuːdɒs//ˈkuːdɑːs/

Thuật ngữ "kudos" được dùng để mô tả lời khen ngợi, sự công nhận hoặc danh dự mà ai đó nhận được cho những thành tựu hoặc nỗ lực của họ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, khi đó nó là dạng tinh tế của tên vị thần Kouros, người gắn liền với tuổi trẻ, sắc đẹp và sức mạnh. Từ tiếng Hy Lạp "kouros" (κουρος) ban đầu dùng để chỉ một thanh niên nam trong xã hội Athens đã đến tuổi dậy thì nhưng vẫn chưa được coi là đàn ông. Nó cũng được dùng để mô tả một tác phẩm điêu khắc hoặc bức tượng mô tả một thanh niên trong giai đoạn phát triển này. Vào cuối thế kỷ 18, nhà văn người Anh Thomas Baldwin đã đặt ra thuật ngữ "kudos" như một cách để mô tả danh dự và uy tín mà công dân Hy Lạp cổ đại dành cho các anh hùng, nhà vô địch thể thao và những cá nhân đáng chú ý khác của họ. Baldwin có thể đã lấy cảm hứng từ tiếng Hy Lạp "kydron" (κυδρον), dùng để chỉ một loại dầu đặc biệt được đổ lên người những người chiến thắng Olympic như một cử chỉ tôn vinh và ngưỡng mộ. Theo thời gian, từ "kudos" đã được sử dụng rộng rãi hơn như một cách để mô tả sự tôn trọng, hoan nghênh và công nhận mà mọi người nhận được cho những thành tích xuất sắc của họ, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật và khoa học. Ngày nay, nó là một phần phổ biến của từ vựng tiếng Anh và thường được sử dụng thay thế cho các thuật ngữ như "honors", "lauds" và "media".

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) tiếng tăm, danh tiếng; quang vinh

namespace

the praise and honour that goes with a particular achievement or position

lời khen ngợi và vinh dự đi kèm với một thành tích hoặc vị trí cụ thể

Ví dụ:
  • the kudos of playing for such a famous team

    niềm vinh dự khi được chơi cho một đội bóng nổi tiếng như vậy

  • The scientific team behind the groundbreaking discovery received widespread kudos for their work.

    Nhóm khoa học đứng sau khám phá mang tính đột phá này đã nhận được sự khen ngợi rộng rãi cho công trình của họ.

  • The organizers of the successful charity drive received kudos from the community for their efforts.

    Những người tổ chức chiến dịch từ thiện thành công đã nhận được lời khen ngợi từ cộng đồng vì những nỗ lực của họ.

  • The student's stellar academic performance earned her accolades and kudos from her professors.

    Thành tích học tập xuất sắc của cô sinh viên này đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ các giáo sư.

  • The company's CEO received kudos from his board of directors for steering the company through a difficult period.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã nhận được lời khen ngợi từ hội đồng quản trị vì đã chèo lái công ty vượt qua giai đoạn khó khăn.

Ví dụ bổ sung:
  • Employees enjoy the kudos that the job brings as much as the financial rewards.

    Nhân viên tận hưởng những lời khen ngợi mà công việc mang lại cũng nhiều như những phần thưởng tài chính.

  • There was considerable kudos attached to being on the advisory board.

    Có rất nhiều lời khen ngợi khi được tham gia vào ban cố vấn.

Từ, cụm từ liên quan

special praise to somebody for something they have done

khen ngợi đặc biệt cho ai đó về việc gì họ đã làm

Ví dụ:
  • Kudos to Bill for fixing that problem.

    Cảm ơn Bill vì đã khắc phục vấn đề đó.

  • Special kudos goes to Patrick Stewart for his role as the captain.

    Lời khen ngợi đặc biệt dành cho Patrick Stewart với vai trò đội trưởng.

  • You have to give her kudos for keeping it secret.

    Bạn phải khen ngợi cô ấy vì đã giữ bí mật.